Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1974: tra lịch dương tháng 10/1974 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1974 có ngày 31 không? Tháng 10/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1974. Coi lịch âm dương 10 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1974: xem lịch âm tháng 10 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1974. Tra cứu lịch âm tháng 10/1974: coi lịch vạn niên tháng 10/1974 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1974
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/8 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
|
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1974
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 10/10/1974 | 25/8/1974 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Chủ nhật, 20/10/1974 | 6/9/1974 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ năm, 31/10/1974 | 17/9/1974 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1974
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1974 Thứ ba |
16/8/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1974 Thứ tư |
17/8/1974 Ngày Bính Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1974 Thứ năm |
18/8/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1974 Thứ sáu |
19/8/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1974 Thứ bảy |
20/8/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1974 Chủ nhật |
21/8/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1974 Thứ hai |
22/8/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/10/1974 Thứ ba |
23/8/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/10/1974 Thứ tư |
24/8/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/1974 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
25/8/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/10/1974 Thứ sáu |
26/8/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/10/1974 Thứ bảy |
27/8/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/10/1974 Chủ nhật |
28/8/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/10/1974 Thứ hai |
29/8/1974 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/10/1974 Thứ ba |
1/9/1974 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/1974 Thứ tư |
2/9/1974 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/1974 Thứ năm |
3/9/1974 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/1974 Thứ sáu |
4/9/1974 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/1974 Thứ bảy |
5/9/1974 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/1974 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
6/9/1974 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/1974 Thứ hai |
7/9/1974 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/1974 Thứ ba |
8/9/1974 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/1974 Thứ tư |
9/9/1974 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/10/1974 Thứ năm |
10/9/1974 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/1974 Thứ sáu |
11/9/1974 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/1974 Thứ bảy |
12/9/1974 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/1974 Chủ nhật |
13/9/1974 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/1974 Thứ hai |
14/9/1974 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/10/1974 Thứ ba |
15/9/1974 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1974 Thứ tư |
16/9/1974 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/1974 Thứ năm Ngày Halloween |
17/9/1974 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |