Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1974 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1974

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1974, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1974: tra lịch dương tháng 8/1974 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1974 có ngày 31 không? Tháng 8/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1974. Coi lịch âm dương 8 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1974: xem lịch âm tháng 8 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1974. Tra cứu lịch âm tháng 8/1974: coi lịch vạn niên tháng 8/1974 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1974

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/6

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/7

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 24/8/1974 7/7/1974 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1974

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1974
Thứ năm
14/6/1974
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/8/1974
Thứ sáu
15/6/1974
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/8/1974
Thứ bảy
16/6/1974
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/8/1974
Chủ nhật
17/6/1974
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/8/1974
Thứ hai
18/6/1974
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/8/1974
Thứ ba
19/6/1974
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/8/1974
Thứ tư
20/6/1974
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/8/1974
Thứ năm
21/6/1974
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/8/1974
Thứ sáu
22/6/1974
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/8/1974
Thứ bảy
23/6/1974
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/8/1974
Chủ nhật
24/6/1974
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/8/1974
Thứ hai
25/6/1974
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/8/1974
Thứ ba
26/6/1974
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/8/1974
Thứ tư
27/6/1974
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/8/1974
Thứ năm
28/6/1974
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/8/1974
Thứ sáu
29/6/1974
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/8/1974
Thứ bảy
30/6/1974
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/8/1974
Chủ nhật
1/7/1974
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/1974
Thứ hai
2/7/1974
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/1974
Thứ ba
3/7/1974
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/1974
Thứ tư
4/7/1974
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/1974
Thứ năm
5/7/1974
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/1974
Thứ sáu
6/7/1974
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/1974
Thứ bảy
7/7/1974
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Ngày Lễ Thất tịch

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/1974
Chủ nhật
8/7/1974
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/1974
Thứ hai
9/7/1974
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/1974
Thứ ba
10/7/1974
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/1974
Thứ tư
11/7/1974
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/1974
Thứ năm
12/7/1974
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/8/1974
Thứ sáu
13/7/1974
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/8/1974
Thứ bảy
14/7/1974
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1974

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1974

Cập nhật: 07/11/2024 02:57