Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1974 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1974

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1974, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1974: tra lịch dương tháng 5/1974 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1974 có ngày 31 không? Tháng 5/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1974. Coi lịch âm dương 5 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1974: xem lịch âm tháng 5 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1974. Tra cứu lịch âm tháng 5/1974: coi lịch vạn niên tháng 5/1974 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1974

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/4

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/4

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/5/1974 10/4/1974 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ tư, 15/5/1974 24/4/1974 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 25/5/1974 4/4/1974 Tết Thanh Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1974

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1974
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Lao Động
10/4/1974
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/5/1974
Thứ năm
11/4/1974
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/5/1974
Thứ sáu
12/4/1974
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/5/1974
Thứ bảy
13/4/1974
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/5/1974
Chủ nhật
14/4/1974
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/5/1974
Thứ hai
15/4/1974
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/5/1974
Thứ ba
16/4/1974
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/5/1974
Thứ tư
17/4/1974
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/5/1974
Thứ năm
18/4/1974
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/5/1974
Thứ sáu
19/4/1974
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/5/1974
Thứ bảy
20/4/1974
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/5/1974
Chủ nhật
21/4/1974
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/5/1974
Thứ hai
22/4/1974
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/5/1974
Thứ ba
23/4/1974
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/5/1974
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Gia Đình
24/4/1974
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/5/1974
Thứ năm
25/4/1974
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/5/1974
Thứ sáu
26/4/1974
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/5/1974
Thứ bảy
27/4/1974
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/5/1974
Chủ nhật
28/4/1974
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/5/1974
Thứ hai
29/4/1974
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/5/1974
Thứ ba
30/4/1974
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/5/1974
Thứ tư
1/4/1974
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/5/1974
Thứ năm
2/4/1974
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/5/1974
Thứ sáu
3/4/1974
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/5/1974
Thứ bảy
4/4/1974
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Tết Thanh Minh

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/5/1974
Chủ nhật
5/4/1974
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/5/1974
Thứ hai
6/4/1974
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/5/1974
Thứ ba
7/4/1974
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/5/1974
Thứ tư
8/4/1974
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/5/1974
Thứ năm
9/4/1974
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/5/1974
Thứ sáu
10/4/1974
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1974

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1974

Cập nhật: 05/11/2024 10:58