Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1974 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1974

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1974, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1974: tra lịch dương tháng 7/1974 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1974 có ngày 31 không? Tháng 7/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1974. Coi lịch âm dương 7 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1974: xem lịch âm tháng 7 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1974. Tra cứu lịch âm tháng 7/1974: coi lịch vạn niên tháng 7/1974 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1974

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/5

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/6

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1974

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1974
Thứ hai
12/5/1974
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/7/1974
Thứ ba
13/5/1974
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/7/1974
Thứ tư
14/5/1974
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/7/1974
Thứ năm
15/5/1974
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/7/1974
Thứ sáu
16/5/1974
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/7/1974
Thứ bảy
17/5/1974
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/7/1974
Chủ nhật
18/5/1974
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/7/1974
Thứ hai
19/5/1974
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/7/1974
Thứ ba
20/5/1974
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/7/1974
Thứ tư
21/5/1974
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/7/1974
Thứ năm
22/5/1974
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/7/1974
Thứ sáu
23/5/1974
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/7/1974
Thứ bảy
24/5/1974
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/7/1974
Chủ nhật
25/5/1974
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/7/1974
Thứ hai
26/5/1974
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/7/1974
Thứ ba
27/5/1974
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/7/1974
Thứ tư
28/5/1974
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/7/1974
Thứ năm
29/5/1974
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/7/1974
Thứ sáu
1/6/1974
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/7/1974
Thứ bảy
2/6/1974
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/7/1974
Chủ nhật
3/6/1974
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/7/1974
Thứ hai
4/6/1974
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/7/1974
Thứ ba
5/6/1974
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/7/1974
Thứ tư
6/6/1974
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/7/1974
Thứ năm
7/6/1974
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/7/1974
Thứ sáu
8/6/1974
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/7/1974
Thứ bảy
9/6/1974
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/7/1974
Chủ nhật
10/6/1974
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/7/1974
Thứ hai
11/6/1974
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/7/1974
Thứ ba
12/6/1974
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/7/1974
Thứ tư
13/6/1974
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1974

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1974

Cập nhật: 07/11/2024 00:35