Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1974 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1974

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1974, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1974: tra lịch dương tháng 1/1974 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1974 có ngày 31 không? Tháng 1/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1974. Coi lịch âm dương 1 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1974: xem lịch âm tháng 1 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1974. Tra cứu lịch âm tháng 1/1974: coi lịch vạn niên tháng 1/1974 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1974

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/12

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/1/1974 9/12/1973 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ sáu, 4/1/1974 12/12/1973 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ năm, 24/1/1974 2/1/1974 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 15/1/1974 23/12/1973 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ tư, 23/1/1974 1/1/1974 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 24/1/1974 2/1/1974 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 25/1/1974 3/1/1974 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 26/1/1974 4/1/1974 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 27/1/1974 5/1/1974 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 28/1/1974 6/1/1974 Khai Hội Chùa Hương

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1974

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1974
Thứ ba

Tết Dương Lịch
9/12/1973
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/1/1974
Thứ tư
10/12/1973
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/1/1974
Thứ năm
11/12/1973
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/1/1974
Thứ sáu

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
12/12/1973
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/1/1974
Thứ bảy
13/12/1973
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/1/1974
Chủ nhật
14/12/1973
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/1/1974
Thứ hai
15/12/1973
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/1/1974
Thứ ba
16/12/1973
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/1/1974
Thứ tư
17/12/1973
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/1/1974
Thứ năm
18/12/1973
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/1/1974
Thứ sáu
19/12/1973
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/1/1974
Thứ bảy
20/12/1973
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/1/1974
Chủ nhật
21/12/1973
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/1/1974
Thứ hai
22/12/1973
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/1/1974
Thứ ba
23/12/1973
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Tết Ông Công Ông Táo

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/1/1974
Thứ tư
24/12/1973
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/1/1974
Thứ năm
25/12/1973
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/1/1974
Thứ sáu
26/12/1973
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/1/1974
Thứ bảy
27/12/1973
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/1/1974
Chủ nhật
28/12/1973
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/1/1974
Thứ hai
29/12/1973
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/1/1974
Thứ ba
30/12/1973
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/1/1974
Thứ tư
1/1/1974
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/1/1974
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Giáo dục
2/1/1974
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/1/1974
Thứ sáu
3/1/1974
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/1/1974
Thứ bảy
4/1/1974
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/1/1974
Chủ nhật
5/1/1974
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/1/1974
Thứ hai
6/1/1974
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Khai Hội Chùa Hương

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/1/1974
Thứ ba
7/1/1974
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/1/1974
Thứ tư
8/1/1974
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/1/1974
Thứ năm
9/1/1974
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1974

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1974

Cập nhật: 05/11/2024 18:38