Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1974 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1974

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1974, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1974: tra lịch dương tháng 6/1974 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1974 có ngày 30 không? Tháng 6/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1974. Coi lịch âm dương 6 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1974: xem lịch âm tháng 6 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1974. Tra cứu lịch âm tháng 6/1974: coi lịch vạn niên tháng 6/1974 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1974

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/4

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/5

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/6/1974 11/4/1974 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ tư, 5/6/1974 15/4/1974 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ sáu, 28/6/1974 9/5/1974 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 24/6/1974 5/5/1974 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1974

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1974
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
11/4/1974
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/6/1974
Chủ nhật
12/4/1974
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/6/1974
Thứ hai
13/4/1974
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/6/1974
Thứ ba
14/4/1974
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/6/1974
Thứ tư

Ngày Môi trường Thế giới
15/4/1974
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/6/1974
Thứ năm
16/4/1974
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/6/1974
Thứ sáu
17/4/1974
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/6/1974
Thứ bảy
18/4/1974
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/6/1974
Chủ nhật
19/4/1974
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/6/1974
Thứ hai
20/4/1974
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/6/1974
Thứ ba
21/4/1974
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/6/1974
Thứ tư
22/4/1974
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/6/1974
Thứ năm
23/4/1974
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/6/1974
Thứ sáu
24/4/1974
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/6/1974
Thứ bảy
25/4/1974
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/6/1974
Chủ nhật
26/4/1974
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/6/1974
Thứ hai
27/4/1974
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/6/1974
Thứ ba
28/4/1974
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/6/1974
Thứ tư
29/4/1974
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/6/1974
Thứ năm
1/5/1974
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/6/1974
Thứ sáu
2/5/1974
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/6/1974
Thứ bảy
3/5/1974
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/6/1974
Chủ nhật
4/5/1974
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/6/1974
Thứ hai
5/5/1974
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Tết Đoan Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/6/1974
Thứ ba
6/5/1974
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/6/1974
Thứ tư
7/5/1974
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/6/1974
Thứ năm
8/5/1974
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/6/1974
Thứ sáu

Ngày Gia Đình Việt Nam
9/5/1974
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/6/1974
Thứ bảy
10/5/1974
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/6/1974
Chủ nhật
11/5/1974
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1974

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1974

Cập nhật: 06/11/2024 03:46