Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1974 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1974

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1974, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1974: tra lịch dương tháng 11/1974 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1974 có ngày 30 không? Tháng 11/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1974. Coi lịch âm dương 11 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1974: xem lịch âm tháng 11 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1974. Tra cứu lịch âm tháng 11/1974: coi lịch vạn niên tháng 11/1974 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1974

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/9

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/10

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 11/11/1974 28/9/1974 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ tư, 20/11/1974 7/10/1974 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1974

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1974
Thứ sáu
18/9/1974
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/11/1974
Thứ bảy
19/9/1974
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/11/1974
Chủ nhật
20/9/1974
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/11/1974
Thứ hai
21/9/1974
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/11/1974
Thứ ba
22/9/1974
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/11/1974
Thứ tư
23/9/1974
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/1974
Thứ năm
24/9/1974
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/11/1974
Thứ sáu
25/9/1974
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/11/1974
Thứ bảy
26/9/1974
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/11/1974
Chủ nhật
27/9/1974
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/11/1974
Thứ hai

Ngày Lễ Độc Thân
28/9/1974
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/11/1974
Thứ ba
29/9/1974
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/11/1974
Thứ tư
30/9/1974
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/11/1974
Thứ năm
1/10/1974
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/11/1974
Thứ sáu
2/10/1974
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/11/1974
Thứ bảy
3/10/1974
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/11/1974
Chủ nhật
4/10/1974
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/11/1974
Thứ hai
5/10/1974
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/11/1974
Thứ ba
6/10/1974
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/11/1974
Thứ tư

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
7/10/1974
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/11/1974
Thứ năm
8/10/1974
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/11/1974
Thứ sáu
9/10/1974
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/11/1974
Thứ bảy
10/10/1974
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/11/1974
Chủ nhật
11/10/1974
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/11/1974
Thứ hai
12/10/1974
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/11/1974
Thứ ba
13/10/1974
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/11/1974
Thứ tư
14/10/1974
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/11/1974
Thứ năm
15/10/1974
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/11/1974
Thứ sáu
16/10/1974
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/11/1974
Thứ bảy
17/10/1974
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1974

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1974

Cập nhật: 05/11/2024 19:05