Tháng 11 âm năm 1974 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1974: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1974 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1974 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1974 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1974 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1974
Lịch tháng 11/1974 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1974 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1974 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1974 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
13/12/1974 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1974 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
14/12/1974 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1974 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
15/12/1974 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1974 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
16/12/1974 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1974 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
17/12/1974 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1974 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
18/12/1974 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1974 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
19/12/1974 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1974 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
20/12/1974 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1974 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
21/12/1974 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1974 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
22/12/1974 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1974 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
23/12/1974 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1974 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
24/12/1974 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1974 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
25/12/1974 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1974 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
26/12/1974 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1974 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
27/12/1974 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1974 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
28/12/1974 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1974 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
29/12/1974 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1974 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
30/12/1974 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1974 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
31/12/1974 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1974 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
1/1/1975 Thứ tư Tết Dương Lịch |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1974 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
2/1/1975 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1974 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
3/1/1975 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1974 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
4/1/1975 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1974 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
5/1/1975 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1974 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
6/1/1975 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1974 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
7/1/1975 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1974 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
8/1/1975 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1974 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
9/1/1975 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1974 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
10/1/1975 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1974 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Dần |
11/1/1975 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |