Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1974 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1974

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1974, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1974: tra lịch dương tháng 3/1974 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1974 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1974 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1974 có ngày 31 không? Tháng 3/1974 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1974 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1974 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1974 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1974: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1974. Coi lịch âm dương 3 năm 1974 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1974 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1974 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1974: xem lịch âm tháng 3 năm 1974, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1974. Tra cứu lịch âm tháng 3/1974: coi lịch vạn niên tháng 3/1974 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1974

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/2

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/3

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 8/3/1974 15/2/1974 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ năm, 14/3/1974 21/2/1974 Ngày Valentine Trắng
Thứ tư, 20/3/1974 27/2/1974 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ sáu, 22/3/1974 29/2/1974 Ngày Nước Thế giới
Thứ bảy, 23/3/1974 30/2/1974 Ngày Khí tượng Thế giới

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1974

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 26/3/1974 3/3/1974 Tết Hàn Thực

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1974

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1974 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1974
Thứ sáu
8/2/1974
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/3/1974
Thứ bảy
9/2/1974
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/3/1974
Chủ nhật
10/2/1974
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/3/1974
Thứ hai
11/2/1974
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/3/1974
Thứ ba
12/2/1974
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/3/1974
Thứ tư
13/2/1974
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/3/1974
Thứ năm
14/2/1974
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/3/1974
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
15/2/1974
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/3/1974
Thứ bảy
16/2/1974
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/3/1974
Chủ nhật
17/2/1974
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/3/1974
Thứ hai
18/2/1974
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/3/1974
Thứ ba
19/2/1974
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/3/1974
Thứ tư
20/2/1974
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/3/1974
Thứ năm

Ngày Valentine Trắng
21/2/1974
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/3/1974
Thứ sáu
22/2/1974
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/3/1974
Thứ bảy
23/2/1974
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/3/1974
Chủ nhật
24/2/1974
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/3/1974
Thứ hai
25/2/1974
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/1974
Thứ ba
26/2/1974
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/1974
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
27/2/1974
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/1974
Thứ năm
28/2/1974
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/1974
Thứ sáu

Ngày Nước Thế giới
29/2/1974
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/1974
Thứ bảy

Ngày Khí tượng Thế giới
30/2/1974
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/3/1974
Chủ nhật
1/3/1974
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/3/1974
Thứ hai
2/3/1974
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/3/1974
Thứ ba
3/3/1974
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Tết Hàn Thực

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/3/1974
Thứ tư
4/3/1974
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/3/1974
Thứ năm
5/3/1974
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/3/1974
Thứ sáu
6/3/1974
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/3/1974
Thứ bảy
7/3/1974
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/3/1974
Chủ nhật
8/3/1974
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1974

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1974

Cập nhật: 06/11/2024 22:01