Tháng 10 âm năm 1974 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1974: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1974 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1974 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1974 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1974 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1974
Lịch tháng 10/1974 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1974 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1974 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1974 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
14/11/1974 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1974 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
15/11/1974 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1974 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
16/11/1974 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1974 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
17/11/1974 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1974 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
18/11/1974 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1974 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
19/11/1974 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1974 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
20/11/1974 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1974 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
21/11/1974 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1974 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
22/11/1974 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1974 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
23/11/1974 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1974 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
24/11/1974 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1974 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
25/11/1974 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1974 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
26/11/1974 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1974 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
27/11/1974 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1974 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
28/11/1974 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1974 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
29/11/1974 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
30/11/1974 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1974 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
1/12/1974 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
2/12/1974 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
3/12/1974 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
4/12/1974 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
5/12/1974 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
6/12/1974 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
7/12/1974 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
8/12/1974 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
9/12/1974 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
10/12/1974 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
11/12/1974 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
12/12/1974 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |