Tháng 2 âm năm 1974 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1974 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1974: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1974 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1974 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1974 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1974 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1974
Lịch tháng 2/1974 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1974 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1974 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1974 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1974 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
22/2/1974 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1974 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
23/2/1974 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1974 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
24/2/1974 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1974 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
25/2/1974 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1974 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
26/2/1974 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1974 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
27/2/1974 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1974 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
28/2/1974 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1974 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
1/3/1974 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1974 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
2/3/1974 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1974 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
3/3/1974 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1974 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
4/3/1974 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1974 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
5/3/1974 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1974 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
6/3/1974 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1974 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
7/3/1974 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1974 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
8/3/1974 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1974 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
9/3/1974 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1974 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
10/3/1974 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1974 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
11/3/1974 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1974 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
12/3/1974 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1974 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
13/3/1974 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1974 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
14/3/1974 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1974 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
15/3/1974 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1974 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
16/3/1974 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1974 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
17/3/1974 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1974 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
18/3/1974 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1974 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
19/3/1974 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1974 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
20/3/1974 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1974 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
21/3/1974 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1974 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
22/3/1974 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/1974 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
23/3/1974 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |