Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1971 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1971

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1971, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1971: tra lịch dương tháng 11/1971 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1971 có ngày 30 không? Tháng 11/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1971. Coi lịch âm dương 11 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1971: xem lịch âm tháng 11 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1971. Tra cứu lịch âm tháng 11/1971: coi lịch vạn niên tháng 11/1971 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1971

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/9

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/10

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 11/11/1971 24/9/1971 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ bảy, 20/11/1971 3/10/1971 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1971

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1971
Thứ hai
14/9/1971
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/11/1971
Thứ ba
15/9/1971
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/11/1971
Thứ tư
16/9/1971
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/11/1971
Thứ năm
17/9/1971
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/11/1971
Thứ sáu
18/9/1971
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/11/1971
Thứ bảy
19/9/1971
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/11/1971
Chủ nhật
20/9/1971
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/11/1971
Thứ hai
21/9/1971
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/11/1971
Thứ ba
22/9/1971
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/11/1971
Thứ tư
23/9/1971
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/11/1971
Thứ năm

Ngày Lễ Độc Thân
24/9/1971
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/11/1971
Thứ sáu
25/9/1971
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/11/1971
Thứ bảy
26/9/1971
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/11/1971
Chủ nhật
27/9/1971
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/11/1971
Thứ hai
28/9/1971
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/11/1971
Thứ ba
29/9/1971
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/11/1971
Thứ tư
30/9/1971
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/11/1971
Thứ năm
1/10/1971
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/11/1971
Thứ sáu
2/10/1971
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/11/1971
Thứ bảy

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
3/10/1971
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/11/1971
Chủ nhật
4/10/1971
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/11/1971
Thứ hai
5/10/1971
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/11/1971
Thứ ba
6/10/1971
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/11/1971
Thứ tư
7/10/1971
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/11/1971
Thứ năm
8/10/1971
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/11/1971
Thứ sáu
9/10/1971
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/11/1971
Thứ bảy
10/10/1971
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/11/1971
Chủ nhật
11/10/1971
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/11/1971
Thứ hai
12/10/1971
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/11/1971
Thứ ba
13/10/1971
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1971

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1971

Cập nhật: 29/09/2024 07:19