Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1971 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1971

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1971, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1971: tra lịch dương tháng 5/1971 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1971 có ngày 31 không? Tháng 5/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1971. Coi lịch âm dương 5 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1971: xem lịch âm tháng 5 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1971. Tra cứu lịch âm tháng 5/1971: coi lịch vạn niên tháng 5/1971 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1971

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/4

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/5/1971 7/4/1971 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ bảy, 15/5/1971 21/4/1971 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 28/5/1971 5/5/1971 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1971

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1971
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Lao Động
7/4/1971
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/5/1971
Chủ nhật
8/4/1971
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/5/1971
Thứ hai
9/4/1971
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/5/1971
Thứ ba
10/4/1971
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/5/1971
Thứ tư
11/4/1971
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/5/1971
Thứ năm
12/4/1971
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/5/1971
Thứ sáu
13/4/1971
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/5/1971
Thứ bảy
14/4/1971
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/5/1971
Chủ nhật
15/4/1971
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/5/1971
Thứ hai
16/4/1971
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/5/1971
Thứ ba
17/4/1971
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/5/1971
Thứ tư
18/4/1971
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/5/1971
Thứ năm
19/4/1971
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/5/1971
Thứ sáu
20/4/1971
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/5/1971
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Gia Đình
21/4/1971
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/5/1971
Chủ nhật
22/4/1971
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/5/1971
Thứ hai
23/4/1971
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/5/1971
Thứ ba
24/4/1971
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/5/1971
Thứ tư
25/4/1971
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/1971
Thứ năm
26/4/1971
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/1971
Thứ sáu
27/4/1971
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/1971
Thứ bảy
28/4/1971
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/1971
Chủ nhật
29/4/1971
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/1971
Thứ hai
1/5/1971
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/5/1971
Thứ ba
2/5/1971
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/5/1971
Thứ tư
3/5/1971
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/5/1971
Thứ năm
4/5/1971
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/5/1971
Thứ sáu
5/5/1971
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Tết Đoan Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/5/1971
Thứ bảy
6/5/1971
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/5/1971
Chủ nhật
7/5/1971
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

31/5/1971
Thứ hai
8/5/1971
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1971

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1971

Cập nhật: 10/11/2024 02:27