Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1971 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1971

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1971, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1971: tra lịch dương tháng 2/1971 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1971 có ngày 29 không? Tháng 2/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1971. Coi lịch âm dương 2 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1971: xem lịch âm tháng 2 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1971. Tra cứu lịch âm tháng 2/1971: coi lịch vạn niên tháng 2/1971 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1971

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/1

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/2

26

2

27

3

28

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 4/2/1971 9/1/1971 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ bảy, 13/2/1971 18/1/1971 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Chủ nhật, 14/2/1971 19/1/1971 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/2/1971 6/1/1971 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 5/2/1971 10/1/1971 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 7/2/1971 12/1/1971 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 8/2/1971 13/1/1971 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 9/2/1971 14/1/1971 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 10/2/1971 15/1/1971 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1971

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1971
Thứ hai
6/1/1971
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Khai Hội Chùa Hương

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/2/1971
Thứ ba
7/1/1971
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/2/1971
Thứ tư
8/1/1971
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/2/1971
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới
9/1/1971
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/2/1971
Thứ sáu
10/1/1971
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Ngày Vía Thần Tài

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/2/1971
Thứ bảy
11/1/1971
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/2/1971
Chủ nhật
12/1/1971
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/2/1971
Thứ hai
13/1/1971
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Hội Lim Bắc Ninh

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/2/1971
Thứ ba
14/1/1971
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/2/1971
Thứ tư
15/1/1971
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/2/1971
Thứ năm
16/1/1971
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/2/1971
Thứ sáu
17/1/1971
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/2/1971
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới
18/1/1971
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/2/1971
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
19/1/1971
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/2/1971
Thứ hai
20/1/1971
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/2/1971
Thứ ba
21/1/1971
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/2/1971
Thứ tư
22/1/1971
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/2/1971
Thứ năm
23/1/1971
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/2/1971
Thứ sáu
24/1/1971
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/2/1971
Thứ bảy
25/1/1971
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/2/1971
Chủ nhật
26/1/1971
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/2/1971
Thứ hai
27/1/1971
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/2/1971
Thứ ba
28/1/1971
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/2/1971
Thứ tư
29/1/1971
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/2/1971
Thứ năm
1/2/1971
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/2/1971
Thứ sáu
2/2/1971
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/2/1971
Thứ bảy
3/2/1971
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/2/1971
Chủ nhật
4/2/1971
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Mão
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1971

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1971

Cập nhật: 04/11/2024 12:43