Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1971 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1971

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1971, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1971: tra lịch dương tháng 12/1971 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1971 có ngày 31 không? Tháng 12/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1971. Coi lịch âm dương 12 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1971: xem lịch âm tháng 12 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1971. Tra cứu lịch âm tháng 12/1971: coi lịch vạn niên tháng 12/1971 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1971

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/10

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/11

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 22/12/1971 5/11/1971 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ bảy, 25/12/1971 8/11/1971 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1971

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1971
Thứ tư
14/10/1971
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/12/1971
Thứ năm
15/10/1971
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/12/1971
Thứ sáu
16/10/1971
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/12/1971
Thứ bảy
17/10/1971
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/12/1971
Chủ nhật
18/10/1971
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/12/1971
Thứ hai
19/10/1971
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/12/1971
Thứ ba
20/10/1971
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/12/1971
Thứ tư
21/10/1971
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/12/1971
Thứ năm
22/10/1971
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/12/1971
Thứ sáu
23/10/1971
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/12/1971
Thứ bảy
24/10/1971
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/12/1971
Chủ nhật
25/10/1971
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/12/1971
Thứ hai
26/10/1971
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/12/1971
Thứ ba
27/10/1971
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/12/1971
Thứ tư
28/10/1971
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/12/1971
Thứ năm
29/10/1971
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/12/1971
Thứ sáu
30/10/1971
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/12/1971
Thứ bảy
1/11/1971
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/12/1971
Chủ nhật
2/11/1971
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/12/1971
Thứ hai
3/11/1971
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/12/1971
Thứ ba
4/11/1971
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/12/1971
Thứ tư

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
5/11/1971
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/12/1971
Thứ năm
6/11/1971
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/12/1971
Thứ sáu
7/11/1971
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/12/1971
Thứ bảy

Ngày Lễ Giáng Sinh
8/11/1971
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/12/1971
Chủ nhật
9/11/1971
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/12/1971
Thứ hai
10/11/1971
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/12/1971
Thứ ba
11/11/1971
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/12/1971
Thứ tư
12/11/1971
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/12/1971
Thứ năm
13/11/1971
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/12/1971
Thứ sáu
14/11/1971
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1971

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1971

Cập nhật: 04/11/2024 04:00