Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1971 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1971

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1971, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1971: tra lịch dương tháng 7/1971 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1971 có ngày 31 không? Tháng 7/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1971. Coi lịch âm dương 7 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1971: xem lịch âm tháng 7 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1971. Tra cứu lịch âm tháng 7/1971: coi lịch vạn niên tháng 7/1971 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1971

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/5

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/6

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1971

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1971
Thứ năm
9/5/1971
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/7/1971
Thứ sáu
10/5/1971
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/7/1971
Thứ bảy
11/5/1971
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/7/1971
Chủ nhật
12/5/1971
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/7/1971
Thứ hai
13/5/1971
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/7/1971
Thứ ba
14/5/1971
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/7/1971
Thứ tư
15/5/1971
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/7/1971
Thứ năm
16/5/1971
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/7/1971
Thứ sáu
17/5/1971
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/7/1971
Thứ bảy
18/5/1971
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/7/1971
Chủ nhật
19/5/1971
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/7/1971
Thứ hai
20/5/1971
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/7/1971
Thứ ba
21/5/1971
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/7/1971
Thứ tư
22/5/1971
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/7/1971
Thứ năm
23/5/1971
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/7/1971
Thứ sáu
24/5/1971
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/7/1971
Thứ bảy
25/5/1971
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/7/1971
Chủ nhật
26/5/1971
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/7/1971
Thứ hai
27/5/1971
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/7/1971
Thứ ba
28/5/1971
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/7/1971
Thứ tư
29/5/1971
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/7/1971
Thứ năm
1/6/1971
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/7/1971
Thứ sáu
2/6/1971
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/7/1971
Thứ bảy
3/6/1971
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/7/1971
Chủ nhật
4/6/1971
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/7/1971
Thứ hai
5/6/1971
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/7/1971
Thứ ba
6/6/1971
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/7/1971
Thứ tư
7/6/1971
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/7/1971
Thứ năm
8/6/1971
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/7/1971
Thứ sáu
9/6/1971
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

31/7/1971
Thứ bảy
10/6/1971
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1971

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1971

Cập nhật: 14/08/2024 20:34