Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1971 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1971

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1971, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1971: tra lịch dương tháng 10/1971 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1971 có ngày 31 không? Tháng 10/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1971. Coi lịch âm dương 10 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1971: xem lịch âm tháng 10 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1971. Tra cứu lịch âm tháng 10/1971: coi lịch vạn niên tháng 10/1971 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1971

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/8

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/9

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 10/10/1971 22/8/1971 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ tư, 20/10/1971 2/9/1971 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Chủ nhật, 31/10/1971 13/9/1971 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 3/10/1971 15/8/1971 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1971

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1971
Thứ sáu
13/8/1971
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/10/1971
Thứ bảy
14/8/1971
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/10/1971
Chủ nhật
15/8/1971
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Ngày Tết Trung thu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/10/1971
Thứ hai
16/8/1971
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/10/1971
Thứ ba
17/8/1971
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/10/1971
Thứ tư
18/8/1971
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/10/1971
Thứ năm
19/8/1971
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/10/1971
Thứ sáu
20/8/1971
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/10/1971
Thứ bảy
21/8/1971
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/10/1971
Chủ nhật

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
22/8/1971
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/10/1971
Thứ hai
23/8/1971
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/10/1971
Thứ ba
24/8/1971
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/10/1971
Thứ tư
25/8/1971
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/10/1971
Thứ năm
26/8/1971
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/10/1971
Thứ sáu
27/8/1971
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/10/1971
Thứ bảy
28/8/1971
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/10/1971
Chủ nhật
29/8/1971
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/10/1971
Thứ hai
30/8/1971
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/10/1971
Thứ ba
1/9/1971
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/10/1971
Thứ tư

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
2/9/1971
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/10/1971
Thứ năm
3/9/1971
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/10/1971
Thứ sáu
4/9/1971
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/10/1971
Thứ bảy
5/9/1971
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/10/1971
Chủ nhật
6/9/1971
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/10/1971
Thứ hai
7/9/1971
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/10/1971
Thứ ba
8/9/1971
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/10/1971
Thứ tư
9/9/1971
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/10/1971
Thứ năm
10/9/1971
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/10/1971
Thứ sáu
11/9/1971
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/10/1971
Thứ bảy
12/9/1971
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/10/1971
Chủ nhật

Ngày Halloween
13/9/1971
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1971

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1971

Cập nhật: 09/11/2024 21:03