Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1971: tra lịch dương tháng 4/1971 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1971 có ngày 30 không? Tháng 4/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1971. Coi lịch âm dương 4 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1971: xem lịch âm tháng 4 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1971. Tra cứu lịch âm tháng 4/1971: coi lịch vạn niên tháng 4/1971 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1971
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/3 |
7 |
8 |
9 |
|||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1971
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 7/4/1971 | 12/3/1971 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ năm, 22/4/1971 | 27/3/1971 | Ngày Trái Đất | |
Chủ nhật, 25/4/1971 | 1/4/1971 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ sáu, 30/4/1971 | 6/4/1971 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1971
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 5/4/1971 | 10/3/1971 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương | |
Thứ tư, 28/4/1971 | 4/4/1971 | Tết Thanh Minh |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1971
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1971 Thứ năm |
6/3/1971 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/4/1971 Thứ sáu |
7/3/1971 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/4/1971 Thứ bảy |
8/3/1971 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/4/1971 Chủ nhật |
9/3/1971 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/4/1971 Thứ hai |
10/3/1971 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/4/1971 Thứ ba |
11/3/1971 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/4/1971 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
12/3/1971 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/4/1971 Thứ năm |
13/3/1971 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/4/1971 Thứ sáu |
14/3/1971 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/4/1971 Thứ bảy |
15/3/1971 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/4/1971 Chủ nhật |
16/3/1971 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/4/1971 Thứ hai |
17/3/1971 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/4/1971 Thứ ba |
18/3/1971 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/4/1971 Thứ tư |
19/3/1971 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/4/1971 Thứ năm |
20/3/1971 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/4/1971 Thứ sáu |
21/3/1971 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/4/1971 Thứ bảy |
22/3/1971 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/4/1971 Chủ nhật |
23/3/1971 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/4/1971 Thứ hai |
24/3/1971 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/4/1971 Thứ ba |
25/3/1971 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/1971 Thứ tư |
26/3/1971 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/4/1971 Thứ năm Ngày Trái Đất |
27/3/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/4/1971 Thứ sáu |
28/3/1971 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/4/1971 Thứ bảy |
29/3/1971 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/4/1971 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
1/4/1971 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1971 Thứ hai |
2/4/1971 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1971 Thứ ba |
3/4/1971 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1971 Thứ tư |
4/4/1971 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi Tết Thanh Minh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1971 Thứ năm |
5/4/1971 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1971 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
6/4/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |