Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1971: tra lịch dương tháng 3/1971 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1971 có ngày 31 không? Tháng 3/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1971. Coi lịch âm dương 3 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1971: xem lịch âm tháng 3 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1971. Tra cứu lịch âm tháng 3/1971: coi lịch vạn niên tháng 3/1971 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 3 năm 1971
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/2 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1971
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 8/3/1971 | 12/2/1971 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Chủ nhật, 14/3/1971 | 18/2/1971 | Ngày Valentine Trắng | |
Thứ bảy, 20/3/1971 | 24/2/1971 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ hai, 22/3/1971 | 26/2/1971 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ ba, 23/3/1971 | 27/2/1971 | Ngày Khí tượng Thế giới |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1971
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 29/3/1971 | 3/3/1971 | Tết Hàn Thực |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1971
Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1971 Thứ hai |
5/2/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/3/1971 Thứ ba |
6/2/1971 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/3/1971 Thứ tư |
7/2/1971 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/3/1971 Thứ năm |
8/2/1971 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/3/1971 Thứ sáu |
9/2/1971 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/3/1971 Thứ bảy |
10/2/1971 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/3/1971 Chủ nhật |
11/2/1971 Ngày Tân Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/3/1971 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
12/2/1971 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/3/1971 Thứ ba |
13/2/1971 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/3/1971 Thứ tư |
14/2/1971 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/3/1971 Thứ năm |
15/2/1971 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/3/1971 Thứ sáu |
16/2/1971 Ngày Bính Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/3/1971 Thứ bảy |
17/2/1971 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/3/1971 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
18/2/1971 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/3/1971 Thứ hai |
19/2/1971 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/3/1971 Thứ ba |
20/2/1971 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/3/1971 Thứ tư |
21/2/1971 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/3/1971 Thứ năm |
22/2/1971 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/3/1971 Thứ sáu |
23/2/1971 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/3/1971 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
24/2/1971 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/3/1971 Chủ nhật |
25/2/1971 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/3/1971 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
26/2/1971 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/3/1971 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
27/2/1971 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/3/1971 Thứ tư |
28/2/1971 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/3/1971 Thứ năm |
29/2/1971 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/3/1971 Thứ sáu |
30/2/1971 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/3/1971 Thứ bảy |
1/3/1971 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/3/1971 Chủ nhật |
2/3/1971 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/3/1971 Thứ hai |
3/3/1971 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi Tết Hàn Thực |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/3/1971 Thứ ba |
4/3/1971 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/3/1971 Thứ tư |
5/3/1971 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |