Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1971 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1971

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1971, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1971: tra lịch dương tháng 8/1971 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1971 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1971 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1971 có ngày 31 không? Tháng 8/1971 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1971 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1971 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1971 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1971: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1971. Coi lịch âm dương 8 năm 1971 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1971 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1971 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1971: xem lịch âm tháng 8 năm 1971, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1971. Tra cứu lịch âm tháng 8/1971: coi lịch vạn niên tháng 8/1971 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1971

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/6

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/7

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1971

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 27/8/1971 7/7/1971 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1971

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1971 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1971
Chủ nhật
11/6/1971
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/8/1971
Thứ hai
12/6/1971
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/8/1971
Thứ ba
13/6/1971
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/8/1971
Thứ tư
14/6/1971
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/8/1971
Thứ năm
15/6/1971
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/8/1971
Thứ sáu
16/6/1971
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/8/1971
Thứ bảy
17/6/1971
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/8/1971
Chủ nhật
18/6/1971
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/8/1971
Thứ hai
19/6/1971
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/8/1971
Thứ ba
20/6/1971
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/8/1971
Thứ tư
21/6/1971
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/8/1971
Thứ năm
22/6/1971
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/8/1971
Thứ sáu
23/6/1971
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/8/1971
Thứ bảy
24/6/1971
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/8/1971
Chủ nhật
25/6/1971
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/8/1971
Thứ hai
26/6/1971
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/8/1971
Thứ ba
27/6/1971
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/8/1971
Thứ tư
28/6/1971
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/8/1971
Thứ năm
29/6/1971
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/8/1971
Thứ sáu
30/6/1971
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/8/1971
Thứ bảy
1/7/1971
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/8/1971
Chủ nhật
2/7/1971
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/8/1971
Thứ hai
3/7/1971
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/8/1971
Thứ ba
4/7/1971
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/8/1971
Thứ tư
5/7/1971
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/8/1971
Thứ năm
6/7/1971
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/8/1971
Thứ sáu
7/7/1971
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Ngày Lễ Thất tịch

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/8/1971
Thứ bảy
8/7/1971
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/8/1971
Chủ nhật
9/7/1971
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/8/1971
Thứ hai
10/7/1971
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/8/1971
Thứ ba
11/7/1971
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1971

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1971

Cập nhật: 10/11/2024 20:47