Tháng 11 âm năm 1971 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1971 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1971: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1971 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1971 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1971 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1971 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1971
Lịch tháng 11/1971 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1971 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1971 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1971 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
18/12/1971 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1971 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
19/12/1971 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1971 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
20/12/1971 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1971 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
21/12/1971 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1971 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
22/12/1971 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1971 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
23/12/1971 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1971 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
24/12/1971 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1971 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
25/12/1971 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
26/12/1971 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1971 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
27/12/1971 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1971 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
28/12/1971 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1971 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
29/12/1971 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1971 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
30/12/1971 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1971 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
31/12/1971 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1971 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
1/1/1972 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1971 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
2/1/1972 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1971 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
3/1/1972 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1971 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
4/1/1972 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1971 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
5/1/1972 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1971 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
6/1/1972 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1971 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
7/1/1972 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1971 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
8/1/1972 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1971 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
9/1/1972 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1971 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
10/1/1972 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1971 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
11/1/1972 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1971 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
12/1/1972 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1971 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
13/1/1972 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1971 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
14/1/1972 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1971 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
15/1/1972 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |