Dương lịch hôm nay là Chủ nhật, ngày 9 tháng 4 năm 1967. Âm lịch hôm nay là ngày Quý Mão tháng Quý Mão năm 1967 âm lịch (năm Đinh Mùi 1967). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4/1967 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 9/4/1967 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 9/4/1967 dương lịch là ngày 30/2/1967 âm lịch) là Minh đường Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).
Xem lịch âm-lich van nien ngày 9 tháng 4 năm 1967 là ngày Quý Mão tháng Quý Mão năm Đinh Mùi. Coi lịch vạn niên xem ngày 9/4/1967: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 9-4-1967. Xem ngày 9/4/1967 là thứ mấy trong tuần? Ngày 09/04/1967 là Chủ nhật.
Xem ngày tốt xấu 9/4: tra xem ngày 9/4/1967 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 30/2/1967 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 9 tháng 4 năm 1967 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1967? Thời tiết ngày 09/04/67 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 9-04-1967 là Tiết Thanh minh.
Coi lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 1967: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 9/4/1967? Sinh ngày 9/4 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 09/04/1967 thuộc Cung Bạch Dương trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 9 tháng 4 năm 1967 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 9.4.1967 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 9-4-1967 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?
Lịch vạn niên-vạn sự ngày 9/4/1967
Lịch âm ngày 9/4 | Lịch dương ngày 9/4 |
30
Ngày Quý Mão - Tháng Quý Mão - Năm Đinh Mùi Tử Vi Lục Diệu Minh đường Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Đại An Theo Thập Nhị Trực Trực Kiến Lịch Xuất Hành Khổng Minh Thiên Thương |
Lịch vạn niên tháng 4 năm 1967 9
Chủ nhật Tiết Thanh minh Cung Bạch Dương |
Người bi quan phàn nàn về cơn gió. Người lạc quan chờ đợi gió đổi chiều. Người thực tế điều chỉnh lại cánh buồm. - William Arthur Ward
Lịch dương là ngày 9/4/1967
- Ngày dương lịch: 9-4-1967
Ngày 9 tháng 4 năm 1967 dương lịch
Ngày 9 tháng 4 năm 1967 là thứ mấy?
Ngày 9/4/1967 là Chủ nhật trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 9 tháng 4 năm 1967 dương là ngày bao nhiêu âm 1967?
Đổi ngày 9/4/1967 dương lịch là ngày 30/2/1967 âm lịch.
Tiết khí ngày 9/4/1967 là gì? Thời tiết ngày 9/4 như thế nào?
Tiết khí ngày 9/4/1967 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 1967.
Sinh ngày 9/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 9/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.
Âm lịch là ngày 30/2/1967
- Ngày âm lịch: 30-2-1967
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Quý Mão tháng Quý Mão năm Đinh Mùi (tức ngày 30 tháng 2 năm 1967 âm lịch)
Ngày 30/2 âm lịch là ngày gì? Ngày 30/2/1967 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 30/2/1967 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 30/2/1967 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 30/2/1967 là ngày có địa chi là Mão, vì vậy ngày 30/2/1967 là ngày con Mèo - Trung Quốc, Hàn Quốc & Nhật Bản: Con Thỏ trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 30/2 âm là ngày bao nhiêu dương 1967?
Đổi ngày 30/2/1967 âm lịch là ngày 9/4/1967 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 9/4/1967, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 9/4/1967 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 9-4-1967 là ngày bao nhiêu âm lịch? 9/4/1967 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 9/4/1967 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 30-2-1967.
Giờ hoàng đạo ngày 9/4/1967
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 9/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 9/4/1967 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 9/4/1967: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4/1967 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 9/4/1967 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 9/4/1967 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4
23h-1h | Nhâm Tý | Tư Mệnh |
3h-5h | Giáp Dần | Thanh Long |
5h-7h | Ất Mão | Minh Đường |
11h-13h | Mậu Ngọ | Kim Quỹ |
13h-15h | Kỷ Mùi | Kim Đường |
17h-19h | Tân Dậu | Ngọc Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 9/4
1h-3h | Quý Sửu | Câu Trần |
7h-9h | Bính Thìn | Thiên Hình |
9h-11h | Đinh Tỵ | Chu Tước |
15h-17h | Canh Thân | Bạch Hổ |
19h-21h | Nhâm Tuất | Thiên Lao |
21h-23h | Quý Hợi | Nguyên Vũ |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 9/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 9/4/1967 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 9 4 1967 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1967 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1967 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 9/4/1967 là ngày Minh đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 9/4/1967 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1967 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 9/4/1967 là ngày Đại An.
Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1967 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Kiến: Ngày có Trực Kiến là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Đây được coi như một khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày trực này vô cùng cát lợi cho các việc như: khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xấu cho các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.
Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1967 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 9 tháng 4 năm 1967: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 9/4/1967 dương lịch (tức ngày 30/2/1967 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Minh Đường | Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo) |
Phúc Sinh | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Thiên Hoả |
Ngày hôm nay 9/4/1967 dương lịch (tức ngày 30-2-1967 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Quý Mão là: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Tuổi xung với tháng Quý Mão là: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Tuổi xung với năm Đinh Mùi là: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 9/4/1967
Xem hướng xuất hành ngày 9/4
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tốc Hỷ |
3h-5h 15h-17h |
Lưu Niên |
5h-7h 17h-19h |
Xích Khẩu |
7h-9h 19h-21h |
Tiểu Cát |
9h-11h 21h-23h |
Tuyệt Lộ |
11h-13h 23h-1h |
Đại An |
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1967
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/2 |
23 |
|||||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1967
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 1/4/1967 | 22/2/1967 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ tư, 5/4/1967 | 26/2/1967 | Tết Thanh Minh | |
Thứ sáu, 7/4/1967 | 28/2/1967 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ bảy, 22/4/1967 | 13/3/1967 | Ngày Trái Đất | |
Thứ ba, 25/4/1967 | 16/3/1967 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Chủ nhật, 30/4/1967 | 21/3/1967 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1967
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 12/4/1967 | 3/3/1967 | Tết Hàn Thực | |
Thứ tư, 19/4/1967 | 10/3/1967 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |