Lịch vạn sự » Năm 1967 » Tháng 4 năm 1967 » Ngày 23 tháng 4 năm 1967

Lịch âm 23/4, lịch vạn niên ngày 23 tháng 4 năm 1967

Tra cứu lịch âm hôm nay 23/4 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 23 tháng 4 năm 1967 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 23/4/1967 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 15/02/2025 05:31
Lịch âm ngày 23/4 Lịch dương ngày 23/4

Tháng 3 âm lịch năm 1967

14

Ngày Đinh Tỵ - Tháng Giáp Thìn - Năm Đinh Mùi

Tử Vi Lục Diệu

Minh đường Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Xích Khẩu

Theo Thập Nhị Trực

Trực Trừ

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thanh Long Đầu

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1967

23

Chủ nhật

Lịch tiết khí

Tiết Cốc vũ

Cung hoàng đạo

Cung Kim Ngưu

Trẻ sơ sinh không cần gối đầu, và bạn không nên sử dụng gối cho trẻ. Cũng như vậy, tốt nhất là bỏ thú bông ra khỏi cũi hay nôi; trẻ nhỏ không quan tâm nhiều tới chúng, và chúng có thể khiến trẻ ngạt thở.

Lịch dương là ngày 23/4/1967

- Ngày dương lịch: 23-4-1967

Ngày 23 tháng 4 năm 1967 dương lịch

Ngày 23 tháng 4 năm 1967 là thứ mấy?

Ngày 23/4/1967 là Chủ nhật trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 23 tháng 4 năm 1967 dương là ngày bao nhiêu âm 1967?

Đổi ngày 23/4/1967 dương lịch là ngày 14/3/1967 âm lịch.

Tiết khí ngày 23/4/1967 là gì? Thời tiết ngày 23/4 như thế nào?

Tiết khí ngày 23/4/1967 là Tiết Cốc vũ, là một trong 24 tiết khí trong năm 1967.

Sinh ngày 23/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 23/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Kim Ngưu.

Âm lịch là ngày 14/3/1967

- Ngày âm lịch: 14-3-1967

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi (tức ngày 14 tháng 3 năm 1967 âm lịch)

Ngày 14/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 14/3/1967 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 14/3/1967 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 14/3/1967 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 14/3/1967 là ngày có địa chi là Tỵ, vì vậy ngày 14/3/1967 là ngày con Rắn trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 14/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1967?

Đổi ngày 14/3/1967 âm lịch là ngày 23/4/1967 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 23/4/1967, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 23/4/1967 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 23-4-1967 là ngày bao nhiêu âm lịch? 23/4/1967 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 23/4/1967 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 14-3-1967.

Giờ hoàng đạo ngày 23/4/1967

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 23/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 23/4/1967 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 23/4/1967: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 23/4/1967 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 23/4/1967 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 23/4/1967 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 23/4

1h-3hTân SửuNgọc Đường
7h-9hGiáp ThìnTư Mệnh
11h-13hBính NgọThanh Long
13h-15hĐinh MùiMinh Đường
19h-21hCanh TuấtKim Quỹ
21h-23hTân HợiKim Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 23/4

23h-1hCanh TýBạch Hổ
3h-5hNhâm DầnThiên Lao
5h-7hQuý MãoNguyên Vũ
9h-11hẤt TỵCâu Trần
15h-17hMậu ThânThiên Hình
17h-19hKỷ DậuChu Tước

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 23/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 23/4/1967 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 23 4 1967 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1967 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1967 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 23/4/1967 là ngày Minh đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 23/4/1967 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1967 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 23/4/1967 là ngày Xích Khẩu.

Ngày Xích Khẩu: Là một giai đoạn xấu. Xích nghĩa hán văn là đỏ, khẩu nghĩa là miệng. Miệng đỏ theo nghĩa gốc là khi há ra, theo nghĩa sâu xa nghĩa là những lời tranh biện, bàn bạc, trao đổi, đàm thoại không bao giờ ngừng lại. Tiến hành công việc vào thời điểm này rất khó đi thới thống nhất, có nhiều ý kiến trái chiều, tranh luận mãi không thôi, có thể dẫn tới thị phi, cãi vã, lời qua tiếng lại, ồn ào. Không chỉ có vậy, nội bộ mâu thuẫn đã đành, người ngoài nhân đó cũng chê bai, dè bỉu, bàn ra tán vào, thêm dấm, thêm ớt, mang tiếng xấu, gièm pha không ngớt, nhiều khi dẫn đến tình trạng bị nói xấu sau lưng, làm ơn nên oán. Những việc như đàm phán, ngoại giao rất kỵ ngày (hoặc giờ này).

Xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1967 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Trừ: Ngày có Trực Trừ là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn thứ hai vừa mang ý nghĩa cát lẫn hung. Nghĩa là bớt đi những điều không tốt đẹp, trừ đi những thứ không phù hợp và thay thế những thứ tốt hơn, chất lượng hơn. Ngày có trực này nên tiến hành các công việc như: trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương… Bên cạnh đó cũng không nên làm các việc như chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.

Xem ngày tốt xấu ngày 23/4/1967 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 23 tháng 4 năm 1967: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 23/4/1967 dương lịch (tức ngày 14/3/1967 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Minh Đường Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 23/4/1967 dương lịch (tức ngày 14-3-1967 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Đinh Tỵ là: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Mùi

Tuổi xung với tháng Giáp Thìn là: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Tuổi xung với năm Đinh Mùi là: Kỷ Sửu, Tân Sửu

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 23/4/1967

Xem hướng xuất hành ngày 23/4

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Đông.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thanh Long Đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tiểu Cát
3h-5h
15h-17h
Tuyệt Lộ
5h-7h
17h-19h
Đại An
7h-9h
19h-21h
Tốc Hỷ
9h-11h
21h-23h
Lưu Niên
11h-13h
23h-1h
Xích Khẩu

Lịch âm dương tháng 4 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/3

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/4/1967 22/2/1967 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Thứ tư, 5/4/1967 26/2/1967 Tết Thanh Minh
Thứ sáu, 7/4/1967 28/2/1967 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ bảy, 22/4/1967 13/3/1967 Ngày Trái Đất
Thứ ba, 25/4/1967 16/3/1967 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Chủ nhật, 30/4/1967 21/3/1967 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 12/4/1967 3/3/1967 Tết Hàn Thực
Thứ tư, 19/4/1967 10/3/1967 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle