Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1967

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1967, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1967: tra lịch dương tháng 3/1967 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1967 có ngày 31 không? Tháng 3/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1967. Coi lịch âm dương 3 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1967: xem lịch âm tháng 3 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1967. Tra cứu lịch âm tháng 3/1967: coi lịch vạn niên tháng 3/1967 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/1

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/2

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 8/3/1967 28/1/1967 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ ba, 14/3/1967 4/2/1967 Ngày Valentine Trắng
Thứ hai, 20/3/1967 10/2/1967 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ tư, 22/3/1967 12/2/1967 Ngày Nước Thế giới
Thứ năm, 23/3/1967 13/2/1967 Ngày Khí tượng Thế giới
Chủ nhật, 26/3/1967 16/2/1967 Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1967

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1967
Thứ tư
21/1/1967
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/3/1967
Thứ năm
22/1/1967
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/3/1967
Thứ sáu
23/1/1967
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/3/1967
Thứ bảy
24/1/1967
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/3/1967
Chủ nhật
25/1/1967
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/3/1967
Thứ hai
26/1/1967
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/3/1967
Thứ ba
27/1/1967
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/3/1967
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
28/1/1967
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/3/1967
Thứ năm
29/1/1967
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/3/1967
Thứ sáu
30/1/1967
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/3/1967
Thứ bảy
1/2/1967
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/3/1967
Chủ nhật
2/2/1967
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/3/1967
Thứ hai
3/2/1967
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/3/1967
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng
4/2/1967
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/3/1967
Thứ tư
5/2/1967
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/3/1967
Thứ năm
6/2/1967
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/3/1967
Thứ sáu
7/2/1967
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/3/1967
Thứ bảy
8/2/1967
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/3/1967
Chủ nhật
9/2/1967
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/3/1967
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
10/2/1967
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/3/1967
Thứ ba
11/2/1967
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/3/1967
Thứ tư

Ngày Nước Thế giới
12/2/1967
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/3/1967
Thứ năm

Ngày Khí tượng Thế giới
13/2/1967
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/3/1967
Thứ sáu
14/2/1967
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/3/1967
Thứ bảy
15/2/1967
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/3/1967
Chủ nhật

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
16/2/1967
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/3/1967
Thứ hai
17/2/1967
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/3/1967
Thứ ba
18/2/1967
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/3/1967
Thứ tư
19/2/1967
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/3/1967
Thứ năm
20/2/1967
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/3/1967
Thứ sáu
21/2/1967
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1967

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1967

Cập nhật: 12/04/2024 11:06