Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1967: tra lịch dương tháng 5/1967 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1967 có ngày 31 không? Tháng 5/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1967. Coi lịch âm dương 5 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1967: xem lịch âm tháng 5 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1967. Tra cứu lịch âm tháng 5/1967: coi lịch vạn niên tháng 5/1967 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 1967
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/3 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1967
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/5/1967 | 22/3/1967 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Thứ hai, 15/5/1967 | 7/4/1967 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1967
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1967 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
22/3/1967 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/5/1967 Thứ ba |
23/3/1967 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/5/1967 Thứ tư |
24/3/1967 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/5/1967 Thứ năm |
25/3/1967 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/5/1967 Thứ sáu |
26/3/1967 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/5/1967 Thứ bảy |
27/3/1967 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/5/1967 Chủ nhật |
28/3/1967 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/5/1967 Thứ hai |
29/3/1967 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/5/1967 Thứ ba |
1/4/1967 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/5/1967 Thứ tư |
2/4/1967 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/5/1967 Thứ năm |
3/4/1967 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/5/1967 Thứ sáu |
4/4/1967 Ngày Bính Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/5/1967 Thứ bảy |
5/4/1967 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/5/1967 Chủ nhật |
6/4/1967 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/5/1967 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
7/4/1967 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/5/1967 Thứ ba |
8/4/1967 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/5/1967 Thứ tư |
9/4/1967 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/5/1967 Thứ năm |
10/4/1967 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/5/1967 Thứ sáu |
11/4/1967 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/5/1967 Thứ bảy |
12/4/1967 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/5/1967 Chủ nhật |
13/4/1967 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/5/1967 Thứ hai |
14/4/1967 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/5/1967 Thứ ba |
15/4/1967 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/5/1967 Thứ tư |
16/4/1967 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/5/1967 Thứ năm |
17/4/1967 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/5/1967 Thứ sáu |
18/4/1967 Ngày Canh Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/5/1967 Thứ bảy |
19/4/1967 Ngày Tân Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/5/1967 Chủ nhật |
20/4/1967 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/5/1967 Thứ hai |
21/4/1967 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/5/1967 Thứ ba |
22/4/1967 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/5/1967 Thứ tư |
23/4/1967 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |