Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1967

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1967, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1967: tra lịch dương tháng 4/1967 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1967 có ngày 30 không? Tháng 4/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1967. Coi lịch âm dương 4 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1967: xem lịch âm tháng 4 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1967. Tra cứu lịch âm tháng 4/1967: coi lịch vạn niên tháng 4/1967 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/3

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/4/1967 22/2/1967 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Thứ tư, 5/4/1967 26/2/1967 Tết Thanh Minh
Thứ sáu, 7/4/1967 28/2/1967 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ bảy, 22/4/1967 13/3/1967 Ngày Trái Đất
Thứ ba, 25/4/1967 16/3/1967 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Chủ nhật, 30/4/1967 21/3/1967 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 12/4/1967 3/3/1967 Tết Hàn Thực
Thứ tư, 19/4/1967 10/3/1967 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1967

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1967
Thứ bảy

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
22/2/1967
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/4/1967
Chủ nhật
23/2/1967
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/4/1967
Thứ hai
24/2/1967
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/4/1967
Thứ ba
25/2/1967
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/4/1967
Thứ tư

Tết Thanh Minh
26/2/1967
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/4/1967
Thứ năm
27/2/1967
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/4/1967
Thứ sáu

Ngày Sức khỏe Thế giới
28/2/1967
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/4/1967
Thứ bảy
29/2/1967
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/4/1967
Chủ nhật
30/2/1967
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/4/1967
Thứ hai
1/3/1967
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/4/1967
Thứ ba
2/3/1967
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/4/1967
Thứ tư
3/3/1967
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Tết Hàn Thực

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/4/1967
Thứ năm
4/3/1967
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/4/1967
Thứ sáu
5/3/1967
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/4/1967
Thứ bảy
6/3/1967
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/4/1967
Chủ nhật
7/3/1967
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/4/1967
Thứ hai
8/3/1967
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/4/1967
Thứ ba
9/3/1967
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/4/1967
Thứ tư
10/3/1967
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/4/1967
Thứ năm
11/3/1967
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/4/1967
Thứ sáu
12/3/1967
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/4/1967
Thứ bảy

Ngày Trái Đất
13/3/1967
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/4/1967
Chủ nhật
14/3/1967
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/4/1967
Thứ hai
15/3/1967
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/4/1967
Thứ ba

Ngày Sốt Rét Thế Giới
16/3/1967
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/4/1967
Thứ tư
17/3/1967
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/4/1967
Thứ năm
18/3/1967
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/4/1967
Thứ sáu
19/3/1967
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/4/1967
Thứ bảy
20/3/1967
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/4/1967
Chủ nhật

Ngày Thống Nhất Đất Nước
21/3/1967
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1967

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1967

Cập nhật: 01/11/2024 10:48