Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1967: tra lịch dương tháng 7/1967 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1967 có ngày 31 không? Tháng 7/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1967. Coi lịch âm dương 7 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1967: xem lịch âm tháng 7 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1967. Tra cứu lịch âm tháng 7/1967: coi lịch vạn niên tháng 7/1967 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 1967
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/5 |
25 |
|||||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1967
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1967 Thứ bảy |
24/5/1967 Ngày Bính Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/7/1967 Chủ nhật |
25/5/1967 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/7/1967 Thứ hai |
26/5/1967 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/7/1967 Thứ ba |
27/5/1967 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/7/1967 Thứ tư |
28/5/1967 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/7/1967 Thứ năm |
29/5/1967 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/7/1967 Thứ sáu |
30/5/1967 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/7/1967 Thứ bảy |
1/6/1967 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/7/1967 Chủ nhật |
2/6/1967 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/7/1967 Thứ hai |
3/6/1967 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/7/1967 Thứ ba |
4/6/1967 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/7/1967 Thứ tư |
5/6/1967 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/7/1967 Thứ năm |
6/6/1967 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/7/1967 Thứ sáu |
7/6/1967 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/7/1967 Thứ bảy |
8/6/1967 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/7/1967 Chủ nhật |
9/6/1967 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/7/1967 Thứ hai |
10/6/1967 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/7/1967 Thứ ba |
11/6/1967 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/7/1967 Thứ tư |
12/6/1967 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/7/1967 Thứ năm |
13/6/1967 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/7/1967 Thứ sáu |
14/6/1967 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/7/1967 Thứ bảy |
15/6/1967 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/7/1967 Chủ nhật |
16/6/1967 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/7/1967 Thứ hai |
17/6/1967 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/7/1967 Thứ ba |
18/6/1967 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/7/1967 Thứ tư |
19/6/1967 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/7/1967 Thứ năm |
20/6/1967 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/7/1967 Thứ sáu |
21/6/1967 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/7/1967 Thứ bảy |
22/6/1967 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/7/1967 Chủ nhật |
23/6/1967 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/7/1967 Thứ hai |
24/6/1967 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |