Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1967

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1967, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1967: tra lịch dương tháng 8/1967 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1967 có ngày 31 không? Tháng 8/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1967. Coi lịch âm dương 8 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1967: xem lịch âm tháng 8 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1967. Tra cứu lịch âm tháng 8/1967: coi lịch vạn niên tháng 8/1967 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/6

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/7

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 12/8/1967 7/7/1967 Ngày Lễ Thất tịch
Chủ nhật, 20/8/1967 15/7/1967 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1967

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1967
Thứ ba
25/6/1967
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/8/1967
Thứ tư
26/6/1967
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/8/1967
Thứ năm
27/6/1967
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/8/1967
Thứ sáu
28/6/1967
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/8/1967
Thứ bảy
29/6/1967
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/8/1967
Chủ nhật
1/7/1967
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/8/1967
Thứ hai
2/7/1967
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/8/1967
Thứ ba
3/7/1967
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/8/1967
Thứ tư
4/7/1967
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/8/1967
Thứ năm
5/7/1967
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/8/1967
Thứ sáu
6/7/1967
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/8/1967
Thứ bảy
7/7/1967
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Ngày Lễ Thất tịch

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/8/1967
Chủ nhật
8/7/1967
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/8/1967
Thứ hai
9/7/1967
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/8/1967
Thứ ba
10/7/1967
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/8/1967
Thứ tư
11/7/1967
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/8/1967
Thứ năm
12/7/1967
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/8/1967
Thứ sáu
13/7/1967
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/1967
Thứ bảy
14/7/1967
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/1967
Chủ nhật
15/7/1967
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/1967
Thứ hai
16/7/1967
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/1967
Thứ ba
17/7/1967
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/1967
Thứ tư
18/7/1967
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/1967
Thứ năm
19/7/1967
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/1967
Thứ sáu
20/7/1967
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/1967
Thứ bảy
21/7/1967
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/1967
Chủ nhật
22/7/1967
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/1967
Thứ hai
23/7/1967
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/1967
Thứ ba
24/7/1967
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/8/1967
Thứ tư
25/7/1967
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/8/1967
Thứ năm
26/7/1967
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1967

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1967

Cập nhật: 01/11/2024 04:36