Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1967

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1967, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1967: tra lịch dương tháng 10/1967 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1967 có ngày 31 không? Tháng 10/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1967. Coi lịch âm dương 10 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1967: xem lịch âm tháng 10 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1967. Tra cứu lịch âm tháng 10/1967: coi lịch vạn niên tháng 10/1967 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/8

2

29

3

30

4

1/9

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 10/10/1967 7/9/1967 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ sáu, 20/10/1967 17/9/1967 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ ba, 31/10/1967 28/9/1967 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1967

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1967
Chủ nhật
28/8/1967
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/10/1967
Thứ hai
29/8/1967
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/10/1967
Thứ ba
30/8/1967
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/10/1967
Thứ tư
1/9/1967
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/10/1967
Thứ năm
2/9/1967
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/10/1967
Thứ sáu
3/9/1967
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/10/1967
Thứ bảy
4/9/1967
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/10/1967
Chủ nhật
5/9/1967
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/10/1967
Thứ hai
6/9/1967
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/10/1967
Thứ ba

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
7/9/1967
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/10/1967
Thứ tư
8/9/1967
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/10/1967
Thứ năm
9/9/1967
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/10/1967
Thứ sáu
10/9/1967
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/10/1967
Thứ bảy
11/9/1967
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/10/1967
Chủ nhật
12/9/1967
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/10/1967
Thứ hai
13/9/1967
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/10/1967
Thứ ba
14/9/1967
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/10/1967
Thứ tư
15/9/1967
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/10/1967
Thứ năm
16/9/1967
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/10/1967
Thứ sáu

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
17/9/1967
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/10/1967
Thứ bảy
18/9/1967
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/10/1967
Chủ nhật
19/9/1967
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/10/1967
Thứ hai
20/9/1967
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/10/1967
Thứ ba
21/9/1967
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/10/1967
Thứ tư
22/9/1967
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/10/1967
Thứ năm
23/9/1967
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/10/1967
Thứ sáu
24/9/1967
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/10/1967
Thứ bảy
25/9/1967
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/10/1967
Chủ nhật
26/9/1967
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/10/1967
Thứ hai
27/9/1967
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/10/1967
Thứ ba

Ngày Halloween
28/9/1967
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1967

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1967

Cập nhật: 01/11/2024 05:00