Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1967

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1967, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1967: tra lịch dương tháng 2/1967 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1967 có ngày 29 không? Tháng 2/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1967. Coi lịch âm dương 2 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1967: xem lịch âm tháng 2 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1967. Tra cứu lịch âm tháng 2/1967: coi lịch vạn niên tháng 2/1967 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/12

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/1

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1967 25/12/1966 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1967 5/1/1967 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1967 6/1/1967 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/2/1967 23/12/1966 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ năm, 9/2/1967 1/1/1967 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 10/2/1967 2/1/1967 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 11/2/1967 3/1/1967 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 12/2/1967 4/1/1967 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 13/2/1967 5/1/1967 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 14/2/1967 6/1/1967 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 18/2/1967 10/1/1967 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 20/2/1967 12/1/1967 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 21/2/1967 13/1/1967 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 22/2/1967 14/1/1967 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 23/2/1967 15/1/1967 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1967

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1967
Thứ tư
22/12/1966
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/2/1967
Thứ năm
23/12/1966
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Ngọ

Tết Ông Công Ông Táo

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/2/1967
Thứ sáu
24/12/1966
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/2/1967
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
25/12/1966
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/2/1967
Chủ nhật
26/12/1966
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/2/1967
Thứ hai
27/12/1966
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/2/1967
Thứ ba
28/12/1966
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/2/1967
Thứ tư
29/12/1966
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/2/1967
Thứ năm
1/1/1967
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/2/1967
Thứ sáu
2/1/1967
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/2/1967
Thứ bảy
3/1/1967
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/2/1967
Chủ nhật
4/1/1967
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/2/1967
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
5/1/1967
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/2/1967
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
6/1/1967
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Khai Hội Chùa Hương

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/2/1967
Thứ tư
7/1/1967
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/1967
Thứ năm
8/1/1967
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/1967
Thứ sáu
9/1/1967
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/1967
Thứ bảy
10/1/1967
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Ngày Vía Thần Tài

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/1967
Chủ nhật
11/1/1967
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/1967
Thứ hai
12/1/1967
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/2/1967
Thứ ba
13/1/1967
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Hội Lim Bắc Ninh

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/2/1967
Thứ tư
14/1/1967
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/2/1967
Thứ năm
15/1/1967
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Tết Nguyên Tiêu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/2/1967
Thứ sáu
16/1/1967
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/2/1967
Thứ bảy
17/1/1967
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/2/1967
Chủ nhật
18/1/1967
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/2/1967
Thứ hai
19/1/1967
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/2/1967
Thứ ba
20/1/1967
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1967

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1967

Cập nhật: 06/11/2024 23:17