Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1967

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1967, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1967: tra lịch dương tháng 6/1967 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1967 có ngày 30 không? Tháng 6/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1967. Coi lịch âm dương 6 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1967: xem lịch âm tháng 6 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1967. Tra cứu lịch âm tháng 6/1967: coi lịch vạn niên tháng 6/1967 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/4

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/5

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/6/1967 24/4/1967 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ hai, 5/6/1967 28/4/1967 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ tư, 28/6/1967 21/5/1967 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 12/6/1967 5/5/1967 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1967

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1967
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
24/4/1967
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/6/1967
Thứ sáu
25/4/1967
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/6/1967
Thứ bảy
26/4/1967
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/6/1967
Chủ nhật
27/4/1967
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/6/1967
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới
28/4/1967
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/6/1967
Thứ ba
29/4/1967
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/6/1967
Thứ tư
30/4/1967
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/6/1967
Thứ năm
1/5/1967
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/6/1967
Thứ sáu
2/5/1967
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/6/1967
Thứ bảy
3/5/1967
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/6/1967
Chủ nhật
4/5/1967
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/6/1967
Thứ hai
5/5/1967
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Tết Đoan Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/6/1967
Thứ ba
6/5/1967
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/6/1967
Thứ tư
7/5/1967
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/6/1967
Thứ năm
8/5/1967
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/6/1967
Thứ sáu
9/5/1967
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/6/1967
Thứ bảy
10/5/1967
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/6/1967
Chủ nhật
11/5/1967
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/6/1967
Thứ hai
12/5/1967
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/6/1967
Thứ ba
13/5/1967
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/6/1967
Thứ tư
14/5/1967
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/6/1967
Thứ năm
15/5/1967
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/6/1967
Thứ sáu
16/5/1967
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/6/1967
Thứ bảy
17/5/1967
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/6/1967
Chủ nhật
18/5/1967
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/6/1967
Thứ hai
19/5/1967
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/6/1967
Thứ ba
20/5/1967
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/6/1967
Thứ tư

Ngày Gia Đình Việt Nam
21/5/1967
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/6/1967
Thứ năm
22/5/1967
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/6/1967
Thứ sáu
23/5/1967
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1967

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1967

Cập nhật: 02/11/2024 12:27