Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1967

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1967, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1967: tra lịch dương tháng 12/1967 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1967 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1967 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1967 có ngày 31 không? Tháng 12/1967 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1967 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1967 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1967 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1967: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1967. Coi lịch âm dương 12 năm 1967 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1967 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1967 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1967: xem lịch âm tháng 12 năm 1967, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1967. Tra cứu lịch âm tháng 12/1967: coi lịch vạn niên tháng 12/1967 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/11

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 22/12/1967 22/11/1967 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ hai, 25/12/1967 25/11/1967 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1967

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1967 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1967
Thứ sáu
1/11/1967
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/12/1967
Thứ bảy
2/11/1967
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/12/1967
Chủ nhật
3/11/1967
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/12/1967
Thứ hai
4/11/1967
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/12/1967
Thứ ba
5/11/1967
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/12/1967
Thứ tư
6/11/1967
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/12/1967
Thứ năm
7/11/1967
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/12/1967
Thứ sáu
8/11/1967
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/12/1967
Thứ bảy
9/11/1967
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/12/1967
Chủ nhật
10/11/1967
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/12/1967
Thứ hai
11/11/1967
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/12/1967
Thứ ba
12/11/1967
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/12/1967
Thứ tư
13/11/1967
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/12/1967
Thứ năm
14/11/1967
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/12/1967
Thứ sáu
15/11/1967
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/12/1967
Thứ bảy
16/11/1967
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/12/1967
Chủ nhật
17/11/1967
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/12/1967
Thứ hai
18/11/1967
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/12/1967
Thứ ba
19/11/1967
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/12/1967
Thứ tư
20/11/1967
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/12/1967
Thứ năm
21/11/1967
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/12/1967
Thứ sáu

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
22/11/1967
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/12/1967
Thứ bảy
23/11/1967
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/12/1967
Chủ nhật
24/11/1967
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/12/1967
Thứ hai

Ngày Lễ Giáng Sinh
25/11/1967
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/12/1967
Thứ ba
26/11/1967
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/12/1967
Thứ tư
27/11/1967
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/12/1967
Thứ năm
28/11/1967
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/12/1967
Thứ sáu
29/11/1967
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/12/1967
Thứ bảy
30/11/1967
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/12/1967
Chủ nhật
1/12/1967
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1967

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1967

Cập nhật: 01/11/2024 02:37