Tháng 3 âm năm 1967 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1967 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1967: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1967 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1967 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1967 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1967 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1967
Lịch tháng 3/1967 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1967 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 12/4/1967 | 3/3/1967 | Tết Hàn Thực | |
Thứ tư, 19/4/1967 | 10/3/1967 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1967 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1967 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1967 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1967 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
10/4/1967 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1967 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
11/4/1967 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1967 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi Tết Hàn Thực |
12/4/1967 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1967 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
13/4/1967 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1967 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
14/4/1967 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1967 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
15/4/1967 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1967 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
16/4/1967 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1967 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
17/4/1967 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1967 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
18/4/1967 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1967 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
19/4/1967 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1967 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
20/4/1967 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1967 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
21/4/1967 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1967 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
22/4/1967 Thứ bảy Ngày Trái Đất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1967 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
23/4/1967 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1967 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
24/4/1967 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1967 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
25/4/1967 Thứ ba Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1967 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
26/4/1967 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1967 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
27/4/1967 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1967 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
28/4/1967 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1967 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
29/4/1967 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1967 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
30/4/1967 Chủ nhật Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1967 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
1/5/1967 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1967 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
2/5/1967 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1967 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
3/5/1967 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1967 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
4/5/1967 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1967 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
5/5/1967 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1967 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
6/5/1967 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1967 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
7/5/1967 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1967 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Mùi |
8/5/1967 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |