Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1967 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1967 » Lịch vạn sự ngày 11 tháng 4 năm 1967

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 4 năm 1967, xem ngày 11/4/1967

Dương lịch hôm nay là Thứ ba, ngày 11 tháng 4 năm 1967. Âm lịch hôm nay là ngày Ất Tỵ tháng Giáp Thìn năm 1967 âm lịch (năm Đinh Mùi 1967). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4/1967 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 11/4/1967 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 11/4/1967 dương lịch là ngày 2/3/1967 âm lịch) là Minh đường Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 11 tháng 4 năm 1967 là ngày Ất Tỵ tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi. Coi lịch vạn niên xem ngày 11/4/1967: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 11-4-1967. Xem ngày 11/4/1967 là thứ mấy trong tuần? Ngày 11/04/1967 là Thứ ba.

Xem ngày tốt xấu 11/4: tra xem ngày 11/4/1967 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 2/3/1967 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 11 tháng 4 năm 1967 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1967? Thời tiết ngày 11/04/67 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 11-04-1967 là Tiết Thanh minh.

Coi lịch vạn sự ngày 11 tháng 4 năm 1967: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 11/4/1967? Sinh ngày 11/4 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 11/04/1967 thuộc Cung Bạch Dương trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 11 tháng 4 năm 1967 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 11.4.1967 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 11-4-1967 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 03/11/2024 12:24

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 11/4/1967

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 4 năm 1967
Lịch âm ngày 11/4 Lịch dương ngày 11/4

Tháng 3 âm lịch năm 1967

2

Ngày Ất Tỵ - Tháng Giáp Thìn - Năm Đinh Mùi

Tử Vi Lục Diệu

Minh đường Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Xích Khẩu

Theo Thập Nhị Trực

Trực Trừ

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Bạch Hổ Đầu

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1967

11

Thứ ba

Lịch tiết khí

Tiết Thanh minh

Cung hoàng đạo

Cung Bạch Dương

Tôi thà làm người lạc quan. Thậm chí dù tôi sai, ít nhất trên môi tôi cũng có nụ cười! - Katrina Mayer

Lịch dương là ngày 11/4/1967

- Ngày dương lịch: 11-4-1967

Ngày 11 tháng 4 năm 1967 dương lịch

Ngày 11 tháng 4 năm 1967 là thứ mấy?

Ngày 11/4/1967 là Thứ ba trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 4 năm 1967 dương là ngày bao nhiêu âm 1967?

Đổi ngày 11/4/1967 dương lịch là ngày 2/3/1967 âm lịch.

Tiết khí ngày 11/4/1967 là gì? Thời tiết ngày 11/4 như thế nào?

Tiết khí ngày 11/4/1967 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 1967.

Sinh ngày 11/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 11/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.

Âm lịch là ngày 2/3/1967

- Ngày âm lịch: 2-3-1967

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Ất Tỵ tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi (tức ngày 2 tháng 3 năm 1967 âm lịch)

Ngày 2/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 2/3/1967 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 2/3/1967 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 2/3/1967 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 2/3/1967 là ngày có địa chi là Tỵ, vì vậy ngày 2/3/1967 là ngày con Rắn trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 2/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1967?

Đổi ngày 2/3/1967 âm lịch là ngày 11/4/1967 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 11/4/1967, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 11/4/1967 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-4-1967 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/4/1967 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 11/4/1967 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 2-3-1967.

Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1967

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/4/1967 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/4/1967: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4/1967 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/4/1967 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/4/1967 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/4

1h-3hĐinh SửuNgọc Đường
7h-9hCanh ThìnTư Mệnh
11h-13hNhâm NgọThanh Long
13h-15hQuý MùiMinh Đường
19h-21hBính TuấtKim Quỹ
21h-23hĐinh HợiKim Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/4

23h-1hBính TýBạch Hổ
3h-5hMậu DầnThiên Lao
5h-7hKỷ MãoNguyên Vũ
9h-11hTân TỵCâu Trần
15h-17hGiáp ThânThiên Hình
17h-19hẤt DậuChu Tước

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 11/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/4/1967 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 11 4 1967 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1967 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1967 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/4/1967 là ngày Minh đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 11/4/1967 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1967 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/4/1967 là ngày Xích Khẩu.

Ngày Xích Khẩu: Là một giai đoạn xấu. Xích nghĩa hán văn là đỏ, khẩu nghĩa là miệng. Miệng đỏ theo nghĩa gốc là khi há ra, theo nghĩa sâu xa nghĩa là những lời tranh biện, bàn bạc, trao đổi, đàm thoại không bao giờ ngừng lại. Tiến hành công việc vào thời điểm này rất khó đi thới thống nhất, có nhiều ý kiến trái chiều, tranh luận mãi không thôi, có thể dẫn tới thị phi, cãi vã, lời qua tiếng lại, ồn ào. Không chỉ có vậy, nội bộ mâu thuẫn đã đành, người ngoài nhân đó cũng chê bai, dè bỉu, bàn ra tán vào, thêm dấm, thêm ớt, mang tiếng xấu, gièm pha không ngớt, nhiều khi dẫn đến tình trạng bị nói xấu sau lưng, làm ơn nên oán. Những việc như đàm phán, ngoại giao rất kỵ ngày (hoặc giờ này).

Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1967 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Trừ: Ngày có Trực Trừ là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn thứ hai vừa mang ý nghĩa cát lẫn hung. Nghĩa là bớt đi những điều không tốt đẹp, trừ đi những thứ không phù hợp và thay thế những thứ tốt hơn, chất lượng hơn. Ngày có trực này nên tiến hành các công việc như: trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương… Bên cạnh đó cũng không nên làm các việc như chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/4/1967 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 4 năm 1967: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/4/1967 dương lịch (tức ngày 2/3/1967 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Minh Đường Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)

Ngày hôm nay 11/4/1967 dương lịch (tức ngày 2-3-1967 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Ất Tỵ là: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ

Tuổi xung với tháng Giáp Thìn là: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Tuổi xung với năm Đinh Mùi là: Kỷ Sửu, Tân Sửu

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/4/1967

Xem hướng xuất hành ngày 11/4

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Bạch Hổ Đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tiểu Cát
3h-5h
15h-17h
Tuyệt Lộ
5h-7h
17h-19h
Đại An
7h-9h
19h-21h
Tốc Hỷ
9h-11h
21h-23h
Lưu Niên
11h-13h
23h-1h
Xích Khẩu

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1967

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/3

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/4/1967 22/2/1967 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Thứ tư, 5/4/1967 26/2/1967 Tết Thanh Minh
Thứ sáu, 7/4/1967 28/2/1967 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ bảy, 22/4/1967 13/3/1967 Ngày Trái Đất
Thứ ba, 25/4/1967 16/3/1967 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Chủ nhật, 30/4/1967 21/3/1967 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1967

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 12/4/1967 3/3/1967 Tết Hàn Thực
Thứ tư, 19/4/1967 10/3/1967 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle