Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2004 Thứ năm |
14/5/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/7/2004 Thứ sáu |
15/5/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/7/2004 Thứ bảy |
16/5/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/7/2004 Chủ nhật |
17/5/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/7/2004 Thứ hai |
18/5/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/7/2004 Thứ ba |
19/5/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/7/2004 Thứ tư |
20/5/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/7/2004 Thứ năm |
21/5/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/7/2004 Thứ sáu |
22/5/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/7/2004 Thứ bảy |
23/5/2004 Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/7/2004 Chủ nhật |
24/5/2004 Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/7/2004 Thứ hai |
25/5/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/7/2004 Thứ ba |
26/5/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/7/2004 Thứ tư |
27/5/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/7/2004 Thứ năm |
28/5/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/7/2004 Thứ sáu |
29/5/2004 Ngày Bính Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/7/2004 Thứ bảy |
1/6/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/7/2004 Chủ nhật |
2/6/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/7/2004 Thứ hai |
3/6/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/7/2004 Thứ ba |
4/6/2004 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/7/2004 Thứ tư |
5/6/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/7/2004 Thứ năm |
6/6/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/7/2004 Thứ sáu |
7/6/2004 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/7/2004 Thứ bảy |
8/6/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/7/2004 Chủ nhật |
9/6/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/7/2004 Thứ hai |
10/6/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/7/2004 Thứ ba |
11/6/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/7/2004 Thứ tư |
12/6/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/7/2004 Thứ năm |
13/6/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/7/2004 Thứ sáu |
14/6/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/7/2004 Thứ bảy |
15/6/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/5 |
15 |
16 |
17 |
|||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: