Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2004: tra lịch dương tháng 7/2004 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2004 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2004 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2004 có ngày 31 không? Tháng 7/2004 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2004 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2004 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2004 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2004: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2004. Coi lịch âm dương 7 năm 2004 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2004 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2004 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2004: xem lịch âm tháng 7 năm 2004, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2004. Tra cứu lịch âm tháng 7/2004: coi lịch vạn niên tháng 7/2004 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 2004
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/5 |
15 |
16 |
17 |
|||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2004
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2004 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2004 Thứ năm |
14/5/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/7/2004 Thứ sáu |
15/5/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/7/2004 Thứ bảy |
16/5/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/7/2004 Chủ nhật |
17/5/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/7/2004 Thứ hai |
18/5/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/7/2004 Thứ ba |
19/5/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/7/2004 Thứ tư |
20/5/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/7/2004 Thứ năm |
21/5/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/7/2004 Thứ sáu |
22/5/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/7/2004 Thứ bảy |
23/5/2004 Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/7/2004 Chủ nhật |
24/5/2004 Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/7/2004 Thứ hai |
25/5/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/7/2004 Thứ ba |
26/5/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/7/2004 Thứ tư |
27/5/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/7/2004 Thứ năm |
28/5/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/7/2004 Thứ sáu |
29/5/2004 Ngày Bính Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/7/2004 Thứ bảy |
1/6/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/7/2004 Chủ nhật |
2/6/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/7/2004 Thứ hai |
3/6/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/7/2004 Thứ ba |
4/6/2004 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/7/2004 Thứ tư |
5/6/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/7/2004 Thứ năm |
6/6/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/7/2004 Thứ sáu |
7/6/2004 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/7/2004 Thứ bảy |
8/6/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/7/2004 Chủ nhật |
9/6/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/7/2004 Thứ hai |
10/6/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/7/2004 Thứ ba |
11/6/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/7/2004 Thứ tư |
12/6/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/7/2004 Thứ năm |
13/6/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/7/2004 Thứ sáu |
14/6/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/7/2004 Thứ bảy |
15/6/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |