Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2004 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2004

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2004, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2004: tra lịch dương tháng 10/2004 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2004 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2004 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2004 có ngày 31 không? Tháng 10/2004 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2004 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2004 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2004 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2004: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2004. Coi lịch âm dương 10 năm 2004 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2004 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2004 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2004: xem lịch âm tháng 10 năm 2004, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2004. Tra cứu lịch âm tháng 10/2004: coi lịch vạn niên tháng 10/2004 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2004

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/8

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/9

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2004

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 10/10/2004 27/8/2004 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ tư, 20/10/2004 7/9/2004 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Chủ nhật, 31/10/2004 18/9/2004 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2004

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2004 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2004
Thứ sáu
18/8/2004
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/10/2004
Thứ bảy
19/8/2004
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/10/2004
Chủ nhật
20/8/2004
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/10/2004
Thứ hai
21/8/2004
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/10/2004
Thứ ba
22/8/2004
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/10/2004
Thứ tư
23/8/2004
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/10/2004
Thứ năm
24/8/2004
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/10/2004
Thứ sáu
25/8/2004
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/10/2004
Thứ bảy
26/8/2004
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/10/2004
Chủ nhật

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
27/8/2004
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/10/2004
Thứ hai
28/8/2004
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/10/2004
Thứ ba
29/8/2004
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/10/2004
Thứ tư
30/8/2004
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/10/2004
Thứ năm
1/9/2004
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/10/2004
Thứ sáu
2/9/2004
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/10/2004
Thứ bảy
3/9/2004
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/10/2004
Chủ nhật
4/9/2004
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/10/2004
Thứ hai
5/9/2004
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/10/2004
Thứ ba
6/9/2004
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/10/2004
Thứ tư

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
7/9/2004
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/2004
Thứ năm
8/9/2004
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/10/2004
Thứ sáu
9/9/2004
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/10/2004
Thứ bảy
10/9/2004
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/10/2004
Chủ nhật
11/9/2004
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/10/2004
Thứ hai
12/9/2004
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/10/2004
Thứ ba
13/9/2004
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/10/2004
Thứ tư
14/9/2004
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/10/2004
Thứ năm
15/9/2004
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/10/2004
Thứ sáu
16/9/2004
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/10/2004
Thứ bảy
17/9/2004
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

31/10/2004
Chủ nhật

Ngày Halloween
18/9/2004
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2004

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2004

Cập nhật: 03/11/2024 04:52