Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2004 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 2004

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2004, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2004: tra lịch dương tháng 6/2004 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2004 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2004 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2004 có ngày 30 không? Tháng 6/2004 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2004 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2004 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2004 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2004: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2004. Coi lịch âm dương 6 năm 2004 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2004 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2004 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2004: xem lịch âm tháng 6 năm 2004, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2004. Tra cứu lịch âm tháng 6/2004: coi lịch vạn niên tháng 6/2004 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2004

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/4

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/5

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2004

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/6/2004 14/4/2004 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ bảy, 5/6/2004 18/4/2004 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ hai, 28/6/2004 11/5/2004 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2004

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2004 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2004
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
14/4/2004
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/6/2004
Thứ tư
15/4/2004
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/6/2004
Thứ năm
16/4/2004
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/6/2004
Thứ sáu
17/4/2004
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/6/2004
Thứ bảy

Ngày Môi trường Thế giới
18/4/2004
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/6/2004
Chủ nhật
19/4/2004
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/6/2004
Thứ hai
20/4/2004
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/6/2004
Thứ ba
21/4/2004
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/6/2004
Thứ tư
22/4/2004
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/6/2004
Thứ năm
23/4/2004
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/6/2004
Thứ sáu
24/4/2004
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/6/2004
Thứ bảy
25/4/2004
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/6/2004
Chủ nhật
26/4/2004
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/6/2004
Thứ hai
27/4/2004
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/6/2004
Thứ ba
28/4/2004
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/6/2004
Thứ tư
29/4/2004
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/6/2004
Thứ năm
30/4/2004
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/6/2004
Thứ sáu
1/5/2004
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/6/2004
Thứ bảy
2/5/2004
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/6/2004
Chủ nhật
3/5/2004
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/6/2004
Thứ hai
4/5/2004
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/6/2004
Thứ ba
5/5/2004
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/6/2004
Thứ tư
6/5/2004
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/6/2004
Thứ năm
7/5/2004
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/6/2004
Thứ sáu
8/5/2004
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/6/2004
Thứ bảy
9/5/2004
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/6/2004
Chủ nhật
10/5/2004
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/6/2004
Thứ hai

Ngày Gia Đình Việt Nam
11/5/2004
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/6/2004
Thứ ba
12/5/2004
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/6/2004
Thứ tư
13/5/2004
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/2004

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2004

Cập nhật: 02/11/2024 19:47