Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2004: tra lịch dương tháng 11/2004 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2004 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2004 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2004 có ngày 30 không? Tháng 11/2004 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2004 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2004 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2004 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2004: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2004. Coi lịch âm dương 11 năm 2004 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2004 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2004 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2004: xem lịch âm tháng 11 năm 2004, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2004. Tra cứu lịch âm tháng 11/2004: coi lịch vạn niên tháng 11/2004 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 2004
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/9 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2004
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 11/11/2004 | 29/9/2004 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ bảy, 20/11/2004 | 9/10/2004 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2004
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2004 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2004 Thứ hai |
19/9/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/2004 Thứ ba |
20/9/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/2004 Thứ tư |
21/9/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/2004 Thứ năm |
22/9/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/11/2004 Thứ sáu |
23/9/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/11/2004 Thứ bảy |
24/9/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/11/2004 Chủ nhật |
25/9/2004 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/11/2004 Thứ hai |
26/9/2004 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/11/2004 Thứ ba |
27/9/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/11/2004 Thứ tư |
28/9/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/11/2004 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
29/9/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/11/2004 Thứ sáu |
1/10/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/11/2004 Thứ bảy |
2/10/2004 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/11/2004 Chủ nhật |
3/10/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/11/2004 Thứ hai |
4/10/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/11/2004 Thứ ba |
5/10/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/11/2004 Thứ tư |
6/10/2004 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/11/2004 Thứ năm |
7/10/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/2004 Thứ sáu |
8/10/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/2004 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
9/10/2004 Ngày Quý Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/2004 Chủ nhật |
10/10/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/2004 Thứ hai |
11/10/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/2004 Thứ ba |
12/10/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/2004 Thứ tư |
13/10/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/2004 Thứ năm |
14/10/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/2004 Thứ sáu |
15/10/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/2004 Thứ bảy |
16/10/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/2004 Chủ nhật |
17/10/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/2004 Thứ hai |
18/10/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/11/2004 Thứ ba |
19/10/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |