Tháng 11 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2004 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2004
Lịch tháng 11/2004 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2004 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
12/12/2004 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2004 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
13/12/2004 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2004 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
14/12/2004 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2004 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
15/12/2004 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2004 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
16/12/2004 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2004 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
17/12/2004 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2004 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
18/12/2004 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2004 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
19/12/2004 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2004 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
20/12/2004 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2004 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
21/12/2004 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2004 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
22/12/2004 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2004 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
23/12/2004 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2004 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
24/12/2004 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2004 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
25/12/2004 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2004 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
26/12/2004 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2004 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
27/12/2004 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
28/12/2004 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
29/12/2004 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
30/12/2004 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
31/12/2004 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
1/1/2005 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
2/1/2005 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
3/1/2005 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
4/1/2005 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
5/1/2005 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2004 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
6/1/2005 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2004 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
7/1/2005 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
8/1/2005 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân |
9/1/2005 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |