Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2004 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2004

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2004, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2004: tra lịch dương tháng 2/2004 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2004 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2004 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2004 có ngày 29 không? Tháng 2/2004 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2004 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2004 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2004 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2004: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2004. Coi lịch âm dương 2 năm 2004 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2004 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2004 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2004: xem lịch âm tháng 2 năm 2004, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2004. Tra cứu lịch âm tháng 2/2004: coi lịch vạn niên tháng 2/2004 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2004

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/1

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/2

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2004

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 4/2/2004 14/1/2004 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ sáu, 13/2/2004 23/1/2004 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ bảy, 14/2/2004 24/1/2004 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2004

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 2/2/2004 12/1/2004 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 3/2/2004 13/1/2004 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 4/2/2004 14/1/2004 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 5/2/2004 15/1/2004 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2004

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2004 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2004
Chủ nhật
11/1/2004
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/2/2004
Thứ hai
12/1/2004
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/2/2004
Thứ ba
13/1/2004
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Hội Lim Bắc Ninh

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/2/2004
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới
14/1/2004
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Tết Nguyên Tiêu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/2/2004
Thứ năm
15/1/2004
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Tết Nguyên Tiêu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/2/2004
Thứ sáu
16/1/2004
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/2/2004
Thứ bảy
17/1/2004
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/2/2004
Chủ nhật
18/1/2004
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/2/2004
Thứ hai
19/1/2004
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/2/2004
Thứ ba
20/1/2004
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/2/2004
Thứ tư
21/1/2004
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/2/2004
Thứ năm
22/1/2004
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/2/2004
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới
23/1/2004
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/2/2004
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
24/1/2004
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/2/2004
Chủ nhật
25/1/2004
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/2004
Thứ hai
26/1/2004
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/2004
Thứ ba
27/1/2004
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/2004
Thứ tư
28/1/2004
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/2004
Thứ năm
29/1/2004
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/2004
Thứ sáu
1/2/2004
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/2/2004
Thứ bảy
2/2/2004
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/2/2004
Chủ nhật
3/2/2004
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/2/2004
Thứ hai
4/2/2004
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/2/2004
Thứ ba
5/2/2004
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/2/2004
Thứ tư
6/2/2004
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/2/2004
Thứ năm
7/2/2004
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/2/2004
Thứ sáu
8/2/2004
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/2/2004
Thứ bảy
9/2/2004
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/2/2004
Chủ nhật
10/2/2004
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2004

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2004

Cập nhật: 06/11/2024 23:38