Tháng 2 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 2/2004 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 2004
Lịch tháng 2/2004 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2004 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
20/2/2004 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/2004 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
21/2/2004 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/2004 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
22/2/2004 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/2004 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
23/2/2004 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/2004 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
24/2/2004 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/2004 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
25/2/2004 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/2004 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
26/2/2004 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/2004 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
27/2/2004 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/2004 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
28/2/2004 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/2004 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
29/2/2004 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/2004 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
1/3/2004 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/2004 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
2/3/2004 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
3/3/2004 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
4/3/2004 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
5/3/2004 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
6/3/2004 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
7/3/2004 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
8/3/2004 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
9/3/2004 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
10/3/2004 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
11/3/2004 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/2004 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
12/3/2004 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/2004 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
13/3/2004 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
14/3/2004 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
15/3/2004 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
16/3/2004 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
17/3/2004 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2004 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
18/3/2004 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
19/3/2004 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
20/3/2004 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |