Tháng 2 nhuận âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 nhuận năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 nhuận âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2 nhuận/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 nhuận năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 2 nhuận/2004 âm lịch: Trong tháng 2 nhuận âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 nhuận âm lịch năm 2004
Lịch tháng 2 nhuận/2004 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 nhuận âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2 nhuận/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 nhuận âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 nhuận âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
21/3/2004 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/2004 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
22/3/2004 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
23/3/2004 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
24/3/2004 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/2004 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
25/3/2004 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
26/3/2004 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
27/3/2004 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
28/3/2004 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
29/3/2004 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
30/3/2004 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
31/3/2004 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
1/4/2004 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
2/4/2004 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
3/4/2004 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
4/4/2004 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
5/4/2004 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/2004 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
6/4/2004 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
7/4/2004 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
8/4/2004 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
9/4/2004 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
10/4/2004 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/2004 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
11/4/2004 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
12/4/2004 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
13/4/2004 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
14/4/2004 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2004 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
15/4/2004 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2004 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
16/4/2004 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2004 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
17/4/2004 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2004 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
18/4/2004 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |