Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2004 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 2004

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2004, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2004: tra lịch dương tháng 3/2004 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2004 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2004 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2004 có ngày 31 không? Tháng 3/2004 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2004 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2004 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2004 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2004: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2004. Coi lịch âm dương 3 năm 2004 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2004 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2004 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2004: xem lịch âm tháng 3 năm 2004, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2004. Tra cứu lịch âm tháng 3/2004: coi lịch vạn niên tháng 3/2004 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2004

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/2

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/2

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2004

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 8/3/2004 18/2/2004 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Chủ nhật, 14/3/2004 24/2/2004 Ngày Valentine Trắng
Thứ bảy, 20/3/2004 30/2/2004 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ hai, 22/3/2004 2/2/2004 Ngày Nước Thế giới
Thứ ba, 23/3/2004 3/2/2004 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2004

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2004 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2004
Thứ hai
11/2/2004
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/3/2004
Thứ ba
12/2/2004
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/3/2004
Thứ tư
13/2/2004
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/3/2004
Thứ năm
14/2/2004
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/3/2004
Thứ sáu
15/2/2004
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/3/2004
Thứ bảy
16/2/2004
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/3/2004
Chủ nhật
17/2/2004
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/3/2004
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
18/2/2004
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/3/2004
Thứ ba
19/2/2004
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/3/2004
Thứ tư
20/2/2004
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/3/2004
Thứ năm
21/2/2004
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/3/2004
Thứ sáu
22/2/2004
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/3/2004
Thứ bảy
23/2/2004
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/3/2004
Chủ nhật

Ngày Valentine Trắng
24/2/2004
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/3/2004
Thứ hai
25/2/2004
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/3/2004
Thứ ba
26/2/2004
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/3/2004
Thứ tư
27/2/2004
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/3/2004
Thứ năm
28/2/2004
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/3/2004
Thứ sáu
29/2/2004
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/3/2004
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
30/2/2004
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/3/2004
Chủ nhật
1/2/2004
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/3/2004
Thứ hai

Ngày Nước Thế giới
2/2/2004
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/3/2004
Thứ ba

Ngày Khí tượng Thế giới
3/2/2004
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/3/2004
Thứ tư
4/2/2004
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/3/2004
Thứ năm
5/2/2004
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/3/2004
Thứ sáu
6/2/2004
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/3/2004
Thứ bảy
7/2/2004
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/3/2004
Chủ nhật
8/2/2004
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/3/2004
Thứ hai
9/2/2004
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/3/2004
Thứ ba
10/2/2004
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/3/2004
Thứ tư
11/2/2004
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/2004

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2004

Cập nhật: 04/11/2024 02:06