Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2004 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2004

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2004, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2004: tra lịch dương tháng 5/2004 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2004 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2004 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2004 có ngày 31 không? Tháng 5/2004 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2004 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2004 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2004 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2004: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2004. Coi lịch âm dương 5 năm 2004 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2004 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2004 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2004: xem lịch âm tháng 5 năm 2004, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2004. Tra cứu lịch âm tháng 5/2004: coi lịch vạn niên tháng 5/2004 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2004

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/3

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/4

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2004

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/5/2004 13/3/2004 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ bảy, 15/5/2004 27/3/2004 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2004

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2004 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2004
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Lao Động
13/3/2004
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/5/2004
Chủ nhật
14/3/2004
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/5/2004
Thứ hai
15/3/2004
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/5/2004
Thứ ba
16/3/2004
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/5/2004
Thứ tư
17/3/2004
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/5/2004
Thứ năm
18/3/2004
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/5/2004
Thứ sáu
19/3/2004
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/5/2004
Thứ bảy
20/3/2004
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/5/2004
Chủ nhật
21/3/2004
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/5/2004
Thứ hai
22/3/2004
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/5/2004
Thứ ba
23/3/2004
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/5/2004
Thứ tư
24/3/2004
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/5/2004
Thứ năm
25/3/2004
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/5/2004
Thứ sáu
26/3/2004
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/5/2004
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Gia Đình
27/3/2004
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/5/2004
Chủ nhật
28/3/2004
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/5/2004
Thứ hai
29/3/2004
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/5/2004
Thứ ba
30/3/2004
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/5/2004
Thứ tư
1/4/2004
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/2004
Thứ năm
2/4/2004
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/2004
Thứ sáu
3/4/2004
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/2004
Thứ bảy
4/4/2004
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/2004
Chủ nhật
5/4/2004
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/2004
Thứ hai
6/4/2004
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/5/2004
Thứ ba
7/4/2004
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/5/2004
Thứ tư
8/4/2004
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/5/2004
Thứ năm
9/4/2004
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/5/2004
Thứ sáu
10/4/2004
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/5/2004
Thứ bảy
11/4/2004
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/5/2004
Chủ nhật
12/4/2004
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/5/2004
Thứ hai
13/4/2004
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2004

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2004

Cập nhật: 06/11/2024 23:48