Tháng 5 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 5/2004 âm lịch: Trong tháng 5 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 âm lịch năm 2004
Lịch tháng 5/2004 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2004 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
18/6/2004 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/2004 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
19/6/2004 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/2004 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
20/6/2004 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/2004 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
21/6/2004 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/2004 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
22/6/2004 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/2004 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
23/6/2004 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/2004 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
24/6/2004 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/2004 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
25/6/2004 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/2004 Ngày Bính Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
26/6/2004 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/2004 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
27/6/2004 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/2004 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
28/6/2004 Thứ hai Ngày Gia Đình Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/2004 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
29/6/2004 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/2004 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
30/6/2004 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
1/7/2004 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
2/7/2004 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
3/7/2004 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
4/7/2004 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
5/7/2004 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
6/7/2004 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
7/7/2004 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
8/7/2004 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
9/7/2004 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/2004 Ngày Canh Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
10/7/2004 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/2004 Ngày Tân Mão Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
11/7/2004 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
12/7/2004 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
13/7/2004 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
14/7/2004 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
15/7/2004 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/2004 Ngày Bính Thân Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân |
16/7/2004 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |