Tháng 6 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 6/2004 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 2004
Lịch tháng 6/2004 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
17/7/2004 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
18/7/2004 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
19/7/2004 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/2004 Ngày Canh Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
20/7/2004 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
21/7/2004 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
22/7/2004 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/2004 Ngày Quý Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
23/7/2004 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
24/7/2004 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
25/7/2004 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
26/7/2004 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
27/7/2004 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
28/7/2004 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
29/7/2004 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
30/7/2004 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
31/7/2004 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
1/8/2004 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
2/8/2004 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
3/8/2004 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/2004 Ngày Ất Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
4/8/2004 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
5/8/2004 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
6/8/2004 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
7/8/2004 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
8/8/2004 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/2004 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
9/8/2004 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
10/8/2004 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
11/8/2004 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
12/8/2004 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/2004 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
13/8/2004 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/2004 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
14/8/2004 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/6/2004 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Thân |
15/8/2004 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |