Tháng 10 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2004 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2004
Lịch tháng 10/2004 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
12/11/2004 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2004 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
13/11/2004 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
14/11/2004 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
15/11/2004 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
16/11/2004 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2004 Ngày Canh Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
17/11/2004 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
18/11/2004 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
19/11/2004 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2004 Ngày Quý Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
20/11/2004 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
21/11/2004 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
22/11/2004 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
23/11/2004 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
24/11/2004 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
25/11/2004 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
26/11/2004 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
27/11/2004 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
28/11/2004 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
29/11/2004 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
30/11/2004 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
1/12/2004 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2004 Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
2/12/2004 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
3/12/2004 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
4/12/2004 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
5/12/2004 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
6/12/2004 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2004 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
7/12/2004 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
8/12/2004 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
9/12/2004 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
10/12/2004 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2004 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Thân |
11/12/2004 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |