Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2011 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2011

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2011, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2011: tra lịch dương tháng 2/2011 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2011 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2011 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2011 có ngày 29 không? Tháng 2/2011 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2011 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2011 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2011 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2011: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2011. Coi lịch âm dương 2 năm 2011 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2011 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2011 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2011: xem lịch âm tháng 2 năm 2011, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2011. Tra cứu lịch âm tháng 2/2011: coi lịch vạn niên tháng 2/2011 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2011

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/12

2

30

3

1/1

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/2/2011 2/1/2011 Ngày Ung Thư Thế Giới
Chủ nhật, 13/2/2011 11/1/2011 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ hai, 14/2/2011 12/1/2011 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 3/2/2011 1/1/2011 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 4/2/2011 2/1/2011 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 5/2/2011 3/1/2011 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 6/2/2011 4/1/2011 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 7/2/2011 5/1/2011 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 8/2/2011 6/1/2011 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 12/2/2011 10/1/2011 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 14/2/2011 12/1/2011 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 15/2/2011 13/1/2011 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 16/2/2011 14/1/2011 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 17/2/2011 15/1/2011 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2011

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2011 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2011
Thứ ba
29/12/2010
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/2/2011
Thứ tư
30/12/2010
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/2/2011
Thứ năm
1/1/2011
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/2/2011
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới
2/1/2011
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/2/2011
Thứ bảy
3/1/2011
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/2/2011
Chủ nhật
4/1/2011
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/2/2011
Thứ hai
5/1/2011
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/2/2011
Thứ ba
6/1/2011
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Khai Hội Chùa Hương

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/2/2011
Thứ tư
7/1/2011
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/2/2011
Thứ năm
8/1/2011
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/2/2011
Thứ sáu
9/1/2011
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/2/2011
Thứ bảy
10/1/2011
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Ngày Vía Thần Tài

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/2/2011
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới
11/1/2011
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/2/2011
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
12/1/2011
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/2/2011
Thứ ba
13/1/2011
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Hội Lim Bắc Ninh

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/2011
Thứ tư
14/1/2011
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tết Nguyên Tiêu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/2011
Thứ năm
15/1/2011
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tết Nguyên Tiêu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/2011
Thứ sáu
16/1/2011
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/2011
Thứ bảy
17/1/2011
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/2011
Chủ nhật
18/1/2011
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/2/2011
Thứ hai
19/1/2011
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/2/2011
Thứ ba
20/1/2011
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/2/2011
Thứ tư
21/1/2011
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/2/2011
Thứ năm
22/1/2011
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/2/2011
Thứ sáu
23/1/2011
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/2/2011
Thứ bảy
24/1/2011
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/2/2011
Chủ nhật
25/1/2011
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/2/2011
Thứ hai
26/1/2011
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2011

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2011

Cập nhật: 07/11/2024 03:01