Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2011: tra lịch dương tháng 10/2011 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2011 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2011 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2011 có ngày 31 không? Tháng 10/2011 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2011 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2011 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2011 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2011: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2011. Coi lịch âm dương 10 năm 2011 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2011 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2011 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2011: xem lịch âm tháng 10 năm 2011, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2011. Tra cứu lịch âm tháng 10/2011: coi lịch vạn niên tháng 10/2011 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 2011
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/9 |
6 |
|||||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2011
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 10/10/2011 | 14/9/2011 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ năm, 20/10/2011 | 24/9/2011 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ hai, 31/10/2011 | 5/10/2011 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2011
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2011 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2011 Thứ bảy |
5/9/2011 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/10/2011 Chủ nhật |
6/9/2011 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/10/2011 Thứ hai |
7/9/2011 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/10/2011 Thứ ba |
8/9/2011 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/10/2011 Thứ tư |
9/9/2011 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/10/2011 Thứ năm |
10/9/2011 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/10/2011 Thứ sáu |
11/9/2011 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/10/2011 Thứ bảy |
12/9/2011 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/10/2011 Chủ nhật |
13/9/2011 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/10/2011 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
14/9/2011 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/10/2011 Thứ ba |
15/9/2011 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/10/2011 Thứ tư |
16/9/2011 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/10/2011 Thứ năm |
17/9/2011 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/2011 Thứ sáu |
18/9/2011 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/2011 Thứ bảy |
19/9/2011 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/2011 Chủ nhật |
20/9/2011 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/2011 Thứ hai |
21/9/2011 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/2011 Thứ ba |
22/9/2011 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/2011 Thứ tư |
23/9/2011 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/2011 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
24/9/2011 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/2011 Thứ sáu |
25/9/2011 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/2011 Thứ bảy |
26/9/2011 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/2011 Chủ nhật |
27/9/2011 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/2011 Thứ hai |
28/9/2011 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/2011 Thứ ba |
29/9/2011 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/2011 Thứ tư |
30/9/2011 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/10/2011 Thứ năm |
1/10/2011 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/10/2011 Thứ sáu |
2/10/2011 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/10/2011 Thứ bảy |
3/10/2011 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/10/2011 Chủ nhật |
4/10/2011 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/10/2011 Thứ hai Ngày Halloween |
5/10/2011 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |